Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: “doesn’t want to hire” có nghĩa là không muốn thuê nữa => impudence là từ mang nghĩa tiêu cực
=> trái nghĩa là từ mang nghĩa tích cực.
A. respect (sự tôn trọng) >< impudence (hành động, lời nói láo xược)
B. sự đồng ý
C. sự nghe lời
D. vô lễ
Dịch nghĩa: Giám đốc đã chịu đủ những hành động láo xược, vô lễ của anh ta, và không muốn thuê anh ta nữa
Respect: hành động lễ phép
Đáp án là C. impudence: hành động láo xược, lời nói láo xược Nghĩa các từ còn lại;
A. agreement: sự đồng tình; B. rudeness: sự bất lịch sự; D. obedience: sự vâng lời
Đáp án B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
Sorrow (n): nỗi buồn
Grief (n): nỗi đau buồn Joy (n): niềm vui
Comfort (n): sự thoải mái Sympathy (n): sự đồng cảm
=> sorrow >< joy
Tạm dịch: Việc đánh mất nhật kí của mình khiến ông ấy buồn hơn cả việc xuất ngũ 6 năm trước.
Đáp án B
Giải thích: defaulf (v) + on = vỡ nợ, phá sản >< pay in full = trả toàn bộ
Dịch nghĩa: Bởi vì Jack đã vỡ nợ không thể trả khoản vay, ngân hàng kiện anh ta ra tòa.
A. failed to pay = không thể trả nợ
C. had a bad personality = có tính cách xấu
D. was paid much money = được trả rất nhiều tiền
Đáp án B.
A. had a bad personality: xấu tính
B. paid in full: thanh toán đầy đủ >< defaulted: vỡ nợ, phá sản
C. failed to pay: không thể trả nợ
D. was paid much money: trả rất nhiều tiền
Dịch câu: Bởi vì Jack mặc định về khoản vay của mình, ngân hàng đưa anh ta ra tòa.
Chọn B.
Đáp án B.
Dịch: Vì Jack vỡ nợ trong khoản vay của mình, ngân hàng đã đưa anh ra tòa.
=> defaulted (vỡ nợ, phá sản) >< paid in full (thanh toán đầy đủ)
Các đáp án khác:
A. không thể trả nợ
C. tính xấu
D. trả rất nhiều tiền
Đáp án A.
Tạm dịch: Thật không thể tin nổi là sự thành công của cuốn tiểu thuyết đầu tay đã hoàn toàn làm anh ấy trở nên quá tự kiêu.
turn somebody’s head (of success, praise, etc.) = to make a person feel too proud in a way that other people find annoying: làm cho ai đó cảm thấy quá tự hào theo một cách mà những người khác thấy khó chịu
A. made him ashamed: làm cho anh ta xấu hổ
B. made him conceited: làm cho anh ta tự hào nhiều về bản thân mình và những việc đã làm
C. made him crazy: làm cho anh ta phát điên
D. made him exhausted: làm cho anh ta kiệt sức
Để bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa do đó đáp án chính xác là A
Đáp án A
Kiến thức về từ trái nghĩa
Giải thích: “doesn’t want to hire" có nghĩa là không muốn thuê nữa => impudence là từ mang nghĩa tiêu cực. => trái nghĩa là từ mang nghĩa tích cực.
A. respect (sự tôn trọng) >< impudence (hành động, lời nói láo xược)
B. sự đồng ý C. sự nghe lời D. vô lễ
Dịch nghĩa: Giám đốc đã chịu đủ những hành động láo xược, vô lễ của anh ta, và không muốn thuê anh ta nữa.