Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
advocated : ủng hộ/ bênh vực
A.nói công khai C. lên án mạnh mẽ
B. ủng hộ công khai D. phê bình rộng rãi
C
A. strongly condemned: lên án mạnh mẽ
B. publicly said : nói công khai
C. openly criticized : chỉ trích công khai
D. publicly supported: ủng hộ công khai
advocated: ủng hộ > < openly criticized : chỉ trích công khai
ð Đáp án C
Tạm dịch: Đây là những người ủng hộ sử dụng vũ lực để ngăn chặn bạo lực học đường.
Đáp án C
A. strongly condemned: bị lên án mạnh mẽ
B. publicy said: công khai
C. openly criticized: công khai chỉ trích
D. publicy supported: hỗ trợ công khai
Đáp án là B. advocated = publicly supported: được ủng hộ bởi cộng đồng
Đáp án D
(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.
Các đáp án còn lại:
A. cover (v): bao phủ…
B. conserve (v): bảo tồn.
C. presume (v): giả sử.
Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính.
Đáp án A
- Preserve /pri'zə:v/ (v); giữ, giữ gìn, duy trì
- Reveal /ri'vi:l/ (v) : để lộ, tiết lộ
- Cover /'kʌvə/ (v): che đậy, che giấu
- Conserve /kən'sə:v/ (v); giữ gìn, duy trì, bảo tồn
- Presume /pri'zju:m/ (v); cho là, coi như là
ð Đáp án A (Tên của những người trong quyển sách thì được thay đổi để giấu tên.)
Đáp án D
(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.
Các đáp án còn lại:
A. cover (v): bao phủ…
B. conserve (v): bảo tồn.
C. presume (v): giả sử.
Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính
Đáp án D
- preserve: (v) bảo quản, giữ gìn # reveal: (v) công khai, phát hiện, khám phá
Đáp án D
(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.
Các đáp án còn lại:
A. cover (v): bao phủ…
B. conserve (v): bảo tồn.
C. presume (v): giả sử.
Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính.
Đáp án B
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Đây là những người ủng hộ sử dụng vũ lực để ngăn chặn bạo lực học đường.
=> advocate (v): (to support something publicly) công khai ủng hộ
A. publicly say (v): nói công khai
B. openly criticize (v): công khai phê bình
C. publicly support (v): công khai ủng hộ
D. strongly condemn (v): (to express very strong disapproval of) mạnh mẽ phản đối
=> Đáp án B (advocate >< openly criticize)