Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: Avenues (n) = các đại lộ, con đường chính
Channels (n) = các kênh
Dịch nghĩa: Bằng cấp mới của anh ta đã mở ra nhiều con đường cơ hội cho anh.
B. streets (n) = những con đường
“Street” chỉ mang nghĩa gốc là các con đường dành cho xe cộ đi lại, trong khi “avenue” được dùng theo nghĩa bóng nên không phải là từ gần nghĩa nhất.
C. names (n) = những cái tên
D. problems (n) = những vấn đề
Đáp án A
- Compulsory /kəm'pʌlsəri/ ~ Mandatory /’mændətəri/ (adj): bắt buộc
E.g: It is compulsory for all motorcyclists to wear helmets.
- Optional /'ɔp∫ənl/ (adj): tự chọn
E.g: It is an optional subject.
- Beneficial /,beni'fi∫əl/ (adj): có lợi
E.g: This can be beneficial to our company.
- Constructive/kən'strʌktiv/ (adj): có tính xây dựng
E.g: I need constructive advice.
Vậy: Mandatory # Optional
Đáp án A (Ở hầu hết các quốc gia thì nghĩa vụ quân sự bắt buộc không áp dụng với nữ giới
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
comprehensive (a): bao quát; toàn diện superficial (a): nông cạn, bề mặt
casual (a): cẩu thả, sơ sài indifferent (a): thờ ơ; lãnh đạm
inadequate (a): không thỏa đáng
=> comprehensive >< superficial
Tạm dịch: Tạp chí mới này được biết đến với phạm vi toàn diện của tin tức.
Đáp án D
- comprehensive (adj) toàn diện, sâu sắc >< trái nghĩa với superficial (adj): ngoài bề mặt, nông cạn, hời hợt
A. casual (adj): bình thường
B. indifferent (adj): thờ ơ, lãnh đạm
C. inadequate (adj): không đủ
Đáp án C
Kiến thức: từ trái nghĩa
Giải thích:
Pave the way for (idiom): mở đường cho (cái gì) đó.
A. initiate (v): khởi xướng B. create (v): tạo ra
C. end (v): kết thúc D. form (v): hình thành
=> pave the way for >< end
Tạm dịch: Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam đã ra một nghị định về chương trình giáo dục mới mở đường cho việc hợp tác và đầu tư giáo dục nước ngoài.
Đáp án C
Lack (n): sự thiếu
Poverty (n): sự nghèo nàn
Abundance (n): sự phong phú, sự thừa thãi >< shortage (n): sự thiếu
Fall (n): sự giảm sút
Dịch: Có một sự thiếu hụt đáng kể những ngôi nhà mới trong khu vực
Đáp án B
Adhere to: dính vào, bám chặt vào ≠ come off: bong ra
Đáp án B
Shorten (v): làm ngắn lại
Extend (v): kéo dài, mở rộng >< abridge (v): rút ngắn
Stress (v): nhấn mạnh
Easy (adj): dễ dàng
Dịch: Quyển tiểu thuyết được rút ngắn lại cho trẻ em
Đáp án B