Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
Tạm dịch: Vào năm 1864, George Pullman đã thiết kế một chiếc xe có giường ngủ ______đã được sử dụng rộng rãi.
- eventually (adv): cuối cùng
A. previously (adv): trước đây
B. ultimately (adv): cuối cùng, sau cùng
C. familiarly (adv): thân mật, không khách khí, suống sã
D. simultaneously (adv): đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
Do đó đáp án chính xác là “previously” (đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa).
Chọn B.
Đáp án B.
Ta có: commence: bắt đầu = begin >< stop: kết thúc
A. continue: tiếp tục
D. evoke: khơi gợi
=> đáp án đúng là B.
Dịch: Học sinh được yêu cầu bắt đầu làm bài kiểm tra cùng một lúc.
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
apathy (n): sự thờ ơ
interest (n): sự quan tâm obedience (n): sự nghe lời
resistance (n): sự kháng cự opposition (n): sự phản đối
=> apathy >< interest
Tạm dịch: Trái với mong đợi của họ, đã có sự thờ ơ lan rộng giữa các cử tri về vấn đề đó.
Chọn A
Đáp án A
Rich: giàu
Hard-up: nghèo
Wealthy: giàu (nhiều tiền, tài sản)
Well-to-do: giàu (well-to-do family)
Land-owning: giàu (do có nhiều đất)
A
A. hard-up: nghèo
B. wealthy: giàu
C. well-to-do: giàu
D. land-owning: giàu có do nhiều đất
ð rich: giàu có > < hard-up: nghèo
ð Đáp án A
Tạm dịch: Đó là một gia đình giàu có.
Đáp án D
well-off: giàu có
wealthy (a): giàu có
miserable (a): khổ sở
better off (a): giàu có
penniless (a): không có tiền
=>well-off >< penniless
Tạm dịch: Chồng cô ấy, người đã mất 3 năm trước, để lại cô ấy gia tài đồ sộ
Đáp án là B: well- behaved : thái độ ứng xử khôn khéo >< behaving improperly: ứng xử không đúng cách
Đáp án B
Giải thích:
A. vô dụng
B. không có hại >< detrimental (có hại)
C. cần thiết, căn bản
D. phá hủy
Dịch nghĩa: Mọi người đều biết rằng việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu sẽ dẫn đến tác hại nghiêm trọng đối với mạch nước ngầm
Đáp án A.
Tạm dịch: Vào năm 1864, George Pullman đã thiết kế một chiếc xe có giường ngủ__ đã được sử dụng rộng rãi.
- eventually (adv): cuối cùng
A. previously (adv): trước đây
B. ultimately (adv): cuối cùng, sau cùng
C. familiarly (adv): thân mật, không khách khí, suồng sã
D. simultaneously (adv): đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
Do đó đáp án chính xác là “previously” (đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa)