K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 7 2019

Chọn A

    A. concealed : che giấu     

    B. disclosed : tiết lộ          

    C. misled : lầm lạc            

    D. influenced: ảnh hưởng

    => revealed: tiết lộ > < concealed : che giấu

ð Đáp án A

Tạm dịch: Anh tiết lộ ý định rời công ty cho người quản lý trong bữa tiệc tối văn phòng.

26 tháng 7 2018

B

Kiến thức: từ trái nghĩa

Giải thích:

reveal (v): tiết lộ

A. disclosed (v): tiết lộ                             B. concealed (V): che đậy

C. misled (v): làm cho mê muội               D. influenced (v): ảnh hưởng

=> revealed >< concealed

Tạm dịch: Anh ấy đã tiết lộ ý định để lại công ty cho giám đốc tại bữa tiệc tối của văn phòng.

3 tháng 1 2017

Chọn A

A. giấu

B. tiết lộ

C. bị lừa

D. bị ảnh hưởng

21 tháng 8 2019

Đáp án D

courteous=gentle: lịch sự > Các đáp án còn lại:

A. disappointed (adj): thất vọng

B. optimistic (adj): tích cực

Dịch: Quản lí của công ty này luôn luôn lịch sự với khách hàng.

30 tháng 7 2018

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

reveal (v): tiết lộ

disown (v): không công nhận                        declare (v): tuyên bố

betray (v): tiết lộ, phản bội                             conceal (v): giấu giếm

=> reveal >< conceal

Tạm dịch: Anh ta bị cầm tù vì tiết lộ bí mật cho kẻ thù.

Chọn D

3 tháng 9 2018

Đáp án B

Subsequent = following (adj): đến sau, xảy ra sau

Previous (adj): trước đó

Aloof (adj): tách ra, xa rời, xa lánh

Dismissive (adj): tuỳ tiện

Dịch: Cuốn sách này bàn luận về căn bệnh của anh ấy và sau đó là sự từ chức khỏi vị trí giám đốc công ty

21 tháng 5 2019

Đáp án B

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

difficult (a): khó 

memorable (a): đáng ghi nhớ, không thể nào quên     easy (a): dễ dàng           

interesting (a): thú vị                                           

hard (a): khó, cứng

=> difficult ><  easy

Tạm dịch: Anh ấy thấy khóa học rất khó nên anh ấy đã phải dành phần lớn thời gian để học.

27 tháng 12 2019

Chọn D

Câu đề bài: Bố tôi liên tục làm việc chăm chỉ, với hi vọng được thăng tiến lên chức quản lí. Cuối cùng, sự chăm chỉ của ông được trả giá và ông đã được thăng chức.

Paid off = succeeded: thành công, được trả giá >< failed

2 tháng 12 2017

Đáp án B

unexpected : ngoài mong đợi

impressive: ấn tượng

predictable: có thể đoán trước được

surprising: ngạc nhiên

positive: tích cực

Câu này dịch như sau: Nghiên cứu, ngược lại với nhận định chung, tiết lộ một số kết quả ngoài mong đợi.

=>unexpected >< predictable

3 tháng 9 2019

Đáp án B

(to) be over the moon: rất hạnh phúc >< very sad: rất buồn

Các đáp án còn lại:

A. stressed (adj): bị stress

C. very happy: rất hạnh phúc

D. satisfied (adj): thỏa mãn

Dịch nghĩa: Anh ấy rất hạnh phúc về kết quả bài kiểm tra