Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B.
Đáp án B.
Dịch: Tôi biết nó có vẻ tầm thường nhưng tôi đang lo lắng về nó.
=> trivial (adj): tầm thường
Xét nghĩa các đáp án ta có:
A. necessary (adj): cần thiết
B. important (adj): quan trọng
C. satisfactory (adj): hài lòng
D. essential (adj): thiết yếu
=> trivial >< important
Tạm dịch: Các nhà tâm lí học khuyên bệnh nhân của họ đừng có bực bội vì những vấn đề nhỏ nhặt.
trivial (adj): nhỏ nhặt, không quan trọng >< important (adj): quan trọng
Chọn B
Các phương án khác:
A. expectant (adj): đầy sự hi vọng
C. minor (adj): nhỏ
D. unnecessary (adj): không cần thiết
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
trivial (adj): tầm thường, không đáng kể
A. expectant (a): đáng mong đợi B. important (a): quan trọng
C. minor (a): nhỏ bé, không quan trọng D. unnecessary (a): không cần thiết
=> trivial >< important
Tạm dịch: Các nhà tâm lý học khuyến khích bệnh nhân của họ không nên buồn về những vấn đề tầm thường.
Chọn B
Tạm dịch: Các nhà tâm lí học khuyên bệnh nhân của họ đừng có bực bội vì những vấn đề nhỏ nhặt.
trivial (adj): nhỏ nhặt, không quan trọng >< important (adj): quan trọng
Chọn B
Các phương án khác:
A. expectant (adj): đầy sự hi vọng
C. minor (adj): nhỏ
D. unnecessary (adj): không cần thiết
Đáp án C
rude (adj): thô lỗ >< polite (adj): lịch sự.
Các đáp án còn lại:
A. pleasant (adj): thân mật, dễ chịu.
B. honest (adj): thật thà, trung thực.
D. kind (adj): tốt bụng.
Dịch: Lời bình luận thô lỗ của anh ta khiến những người dùng Facebook khác rất tức giận
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
exhale (v): thở ra, nhả ra
không có từ imhale (từ chính xác là inhale)
move in (v): chuyển đến
enter (v): bước vào
breathe in (v): hít vào
=> exhale >< breathe in
Tạm dịch: Bác sĩ khuyên John thở ra chậm rãi.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
exhale (v): thở ra, nhả ra
không có từ imhale (từ chính xác là inhale)
move in (v): chuyển đến
enter (v): bước vào
breathe in (v): hít vào
=> exhale >< breathe in
Tạm dịch: Bác sĩ khuyên John thở ra chậm rãi.
Đáp án B
Giải thích: rude (adj): thô lỗ >< polite (adj): lịch sự
Các đáp án còn lại:
A. bad mannered (adj): hành xử tồi
C. uneducated (adj): không có học thức
D. ignorant (adj): dốt
Dịch nghĩa: Người Việt Nam coi đó là thô lỗ khi làm gián đoạn một người trong khi anh ấy nói chuyện
Đáp án C
Cold (adj): lạnh nhạt
Trivial (adj): tầm thường
Gracious (adj): lịch sự, tử tế >< rude (adj): cộc cằn, thô lỗ
Suspicious (adj): đáng ngờ
Dịch: Bác sĩ của cô ấy hơi thô lỗ với tôi