Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
upmarket (adj): cao cấp
cheap and poor quality: rẻ và chất lượng thấp
high quality or expensive: chất lượng cao hoặc đắt đỏ
trendy and fashionable: hợp xu hướng và thời trang
brand-name but old: hàng hiệu nhưng cũ
=> upmarket >< cheap and poor quality
Tạm dịch: Bạn có nghĩ rằng có ổn không nếu tôi mặc quần jean đến một cuộc phỏng vấn xin việc hay tôi cần một cái gì đó cao cấp hơn một chút?
Chọn A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
upmarket (adj): cao cấp hơn, chất lượng cao hơn và giá đắt hơn
cheap and poor quality: rẻ và chất lượng kém
high quality or expensive: chất lượng cao hoặc đắt đỏ, cao cấp
trendy and fashionable: hợp xu hướng và thời trang
brand-name but old: hàng hiệu nhưng cũ
=> upmarket >< cheap and poor quality
Tạm dịch: Bạn có nghĩ rằng tôi có thể mặc quần jean đi phỏng vấn xin việc hay không, tôi có cần một thứ gì đó cao cấp hơn không?
Chọn A
Đáp án : A
Hospitable = thân thiện ≈ friendly. Natural = tự nhiên
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
permanent (a): dài hạn
fierce (a): hung dữ; dữ tợn
stable (a): ổn định, bền vững
fleeting (a): lướt nhanh, thoáng qua
loose (a): lỏng lẻo, không sát
=> permanent >< fleeting
Tạm dịch: Bạn đang tìm kiếm một công việc tạm thời hoặc lâu dài?
Chọn B.
Đáp án B.
Ta có: once and for all (ngay lập tức hoàn thành) >< incompletely (chưa hoàn thành)
Các đáp án khác:
A. forever: vĩnh viễn
C. temporarily: tạm thời
D. in the end: cuối cùng
Đáp án B
Thành ngữ: be home and dry = be successful: thành công >< unsuccessful: thất bại
be satisfied: hài lòng
be unstisfied: không hài lòng
Dịch: Bạn sẽ thành công trong cuộc phỏng vấn nếu bạn có trình độ tốt và kinh nghiệm rộng
Đáp án D
A. mới
B. không chính thức
C. gọn gàng
D. chính thức
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
upmarket (adj): cao cấp
cheap and poor quality: rẻ và chất lượng thấp
high quality or expensive: chất lượng cao hoặc đắt đỏ
trendy and fashionable: hợp xu hướng và thời trang
brand-name but old: hàng hiệu nhưng cũ
=> upmarket >< cheap and poor quality
Tạm dịch: Bạn có nghĩ rằng có ổn không nếu tôi mặc quần jean đến một cuộc phỏng vấn xin việc hay tôi cần một cái gì đó cao cấp hơn một chút?