Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
A. wholesale: buôn sỉ, hàng loạt.
B. selective: có chọn lựa >< indiscriminate: không phân biệt, bừa bãi.
C. disciplined: có kỷ luật.
D. unconscious: bất tỉnh.
Dịch câu: Các bác sĩ đã bị chỉ trích vì sử dụng thuốc kháng sinh bừa bãi.
Đáp án B.
A. wholesale: buôn sỉ, hàng loạt.
B. selective: có chọn lựa >< indiscriminate: không phân biệt, bừa bãi.
C. disciplined: có kỷ luật.
D. unconscious: bất tỉnh.
Dịch câu: Các bác sĩ đã bị chỉ trích vì sử dụng thuốc kháng sinh bừa bãi.
Chọn B
Dịch câu: Bác sĩ vừa bị chỉ trích do sử dụng kháng sinh bừa bãi
Indiscriminate(a): bừa bãi
>< selective(a) có chọn lọc
Đáp án B
indiscriminate : không phân biệt, bừa bãi
A. có kỷ luật
B. có chọn lựa
C. buôn sỉ, hàng loạt
D. bất tỉnh
Dịch nghĩa:Các bác sĩ đã bị phê bình về việc sử dụng kháng sinh bừa bãi
Đáp án B
indiscriminate : không phân biệt, bừa bãi
A. có kỷ luật
B. có chọn lựa
C. buôn sỉ, hàng loạt
D. bất tỉnh
Dịch nghĩa:Các bác sĩ đã bị phê bình về việc sử dụng kháng sinh bừa bãi
Đáp án B
Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng
Các đáp án còn lại:
A. (to) remake: làm lại
C. (to) refill: làm đầy lại
D. (to) repeat: lặp lại
Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.
Đáp án B
Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng
Các đáp án còn lại:
A. (to) remake: làm lại
C. (to) refill: làm đầy lại
D. (to) repeat: lặp lại
Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.
Đáp án C
Lack (n): sự thiếu
Poverty (n): sự nghèo nàn
Abundance (n): sự phong phú, sự thừa thãi >< shortage (n): sự thiếu
Fall (n): sự giảm sút
Dịch: Có một sự thiếu hụt đáng kể những ngôi nhà mới trong khu vực
Đáp án D.
Dịch: Những cắt giảm chi tiêu công cộng nghiêm trong đã được tuyên bố.
=> severe (adj): nghiêm trọng >< minor (adj): nhỏ, không nghiêm trọng
Các đáp án khác:
A. tolerant (adj): khoan dung
B. cautious (adj): dè dặt, cẩn trọng
C. serious (adj): nghiêm trọng, nghiêm túc
Đáp án B
Adhere to: dính vào, bám chặt vào ≠ come off: bong ra