Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
perish (v): bỏ mạng, chết
A. survive (v): sống sót
B. depart (v): từ trần, chết
C. lost their lives: đánh mất sự sống của họ
D. decline (v): từ chối, khước từ
=> perish >< survive
Tạm dịch: Nhiều người thiệt mạng trong trận động đất Kobe vì họ không chuẩn bị cho sự xảy ra của nó
Đáp án D
a bazillion: một số lượng rất lớn, hơn cả tỷ
≠ a small amount: lượng nhỏ
A great deal of: nhiều
A heap of: một đống, nhiều (dùng trong văn phòng informal)
A good number: một con số tốt
Đáp án D
a small amount
a bazillion: một số lượng rất lớn, hơn cả tỷ
≠ a small amount: lượng nhỏ
A great deal of: nhiều
A heap of: một đống, nhiều (dùng trong văn phòng informal)
A good number: một con số tốt
Chọn B
Câu đề bài: Đôi khi mọi người chọn cho mình bạn đồng hành mà bù đắp cho những thiếu sót cùa chính mình.
Shortcomings (n.): sự thiếu sót
Đáp án B: strengths (n.): ưu điểm
Các đáp án còn lại:
A. benefit (n.): lợi ích
C. flaws (n.): sai sót
D. disadvantages (n.): bất lợi
Đáp án D
Shortcomings: điểm yếu
disadvantages: điều bất lợi
benefits: lợi ích
flaws: lỗi
strengths: điểm mạnh
Câu này dịch như sau: Con người thường chọn bạn đời/ đối tác người mà bù đắp những thiếu sót của chính họ
Đáp án A.
- humid (adj): ẩm ướt.
Ex: Tokyo is extremely humid in mid-summer.
Phân tích đáp án:
A. arid (adj): khô cằn, thiếu nước.
Ex: Water from the Great Lakes is pumped to arid regions.
B. watery (adj): có nhiều nước, nước tràn ngập.
Ex: Snakes lay eggs in a watery envừonment: rắn đẻ trứng ở môi trường trong nước.
C. soaked (adj): bị ướt sũng, ướt toàn thân.
Ex: I was soaked and very cold.
D. moist (adj): ẩm.
Ex: warm moist air.
Do đề bài yêu cầu chọn từ có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là A.
Đáp án D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
lavish (adj): lãng phí, phong phú
A. warm (adj): ấm
B. desirable (adj): khát khao
C. luxurious (adj): xa hoa, hào nhoáng
D. modest (adj): khiêm tốn
=> lavish >< modest
Tạm dịch: Nhiều người gắn đầu động vật lên tường để trang trí. Họ mua lông động vật để khiến căn phòng trông xa hoa hơn.