Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Amuse (v): làm ai vui, làm ai buồn cười, tiêu khiển
E.g: This article amused him.
- Please /pli:z/ (v): làm vui lòng ai, làm ai vui
E.g: I married him to please my parents.
- Entertain (v): giải trí, tiêu khiển
E.g: She entertained US with jokes.
- Sadden /'sædən/ (v): làm ai buon
E.g: We were saddened by her death.
- Frighten /'fraitən/ (v): làm ai hoảng sợ
E.g: That story frightened many children.
Vậy: amused # saddened
Đáp án C (Câu chuyện hài hước được người đàn ông đó kể đã làm bọn trẻ vui.)
Đáp án D
Đáp án là D. amused: hứng thú >< saddened: buồn
Nghĩa các từ còn lại: astonished: ngạc nhiên; frightened: sợ hãi; jolted: bị lắc bật ra
Đáp án D
State school: trường công lập >< D. independent school: trường tư, trường tự chủ tài chính.
Các đáp án còn lại:
A. trường tiểu học (trường cấp 1).
B. trường trung học cơ sở (trường cấp 2).
C. trường trung học phổ thông (trường cấp 3).
Dịch: Tất cả trẻ em đều có thể đi học mà không cần trả học phí tại các trường công lập.
D
“compulsory”: tính bắt buộc, trái nghĩa là “optional”: tự chọn, không bắt buộc
Chọn D
Compulsory : bắt buộc >< optional: tùy ý, academic = học thuật, fee- paying: phải trả phí, required = yêu cầu.
Đáp án D
caution: thận trọng
passion: đam mê
warmth: ấm áp
hostility: thù địch
Câu này dịch như sau: Ông Jones là một người đàn ông hòa nhã.
=>affability: sự hòa nhã >< Hostility: sự thù địch
Chọn đáp án B
Giải thích:
A: ấm áp
B: cẩn trọng >< affability: nhã nhặn, thân thiện
C: sự thân thiện
D: niềm đam mê
Dịch nghĩa: Mickey là một người đàn ông của sự nhã nhặn, thân thiện.
Đáp án B
Giải thích:
A: ấm áp
B: cẩn trọng >< affability: nhã nhặn, thân thiện
C: sự thân thiện
D: niềm đam mê
Dịch nghĩa: Mickey là một người đàn ông của sự nhã nhặn, thân thiện
Chọn B.
Đáp án B.
Ta có: commence: bắt đầu = begin >< stop: kết thúc
A. continue: tiếp tục
D. evoke: khơi gợi
=> đáp án đúng là B.
Dịch: Học sinh được yêu cầu bắt đầu làm bài kiểm tra cùng một lúc.
Đáp án C
“amused”: làm cho vui vẻ, giải trí
Trái nghĩa là sadden: làm cho buồn, không vui