Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
A. became conscious: bất tỉnh
B. went to sleep: đi ngủ
C. started to sleep: bắt đầu ngủ
D. stayed awake: thức >< fell asleep: chìm vào giấc ngủ
Tạm dịch: Tôi ngủ ngay lúc đặt đầu xuống gối.
Đáp án C
Temporary: (a) tạm thời, nhất thời, lâm thời
>< permanent: (a) lâu dài, vĩnh cửu, cố định
Eternal: vĩnh viễn, bất diệt
Genuine: chính xác, thật
Satisfactory: thoả mãn
Đáp án C.
- temporary (adj): tạm thời, nhất thời, lâm thời # C. permanent (adj): lâu dài, vĩnh cửu, cố định, không thay đổi.
A. eternal (adj): bất diệt, vĩnh cửu, muôn thuở
Ex: eternal life: cuộc sống bất diệt, eternal love: tình yêu vĩnh cửu.
B. genuine (adj): thật, đúng như người ta nói, không giả mạo, thành thật, chân thật
D. satisfactory (adj): hài lòng, vừa lòng, thỏa đáng (nhưng không xuất sắc)
Ex: a satisfactory attempt, meal, book, piece of work: sự cố gắng, bữa ăn, cuốn sách, tác phẩm, vừa ý
Đáp án B
Tạm dịch: Các chuyên gia nói rằng sẽ có khả năng bùng phát một đợt dịch cúm khác.
- on the cards = likely to happen # unlikely to occur
Đáp án D Struggle against something = chiến đấu chống lại cái gì. Strive against something = nỗ lực ngăn cái gì
Đáp án B
Việc mà anh ấy đã làm đối với tôi không có gì đáng ngạc nhiên cả.
A. Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không ngạc nhiên.
B. Tôi không ngạc nhiên bởi hành động của anh ấy.
C. Hành động của anh ấy làm tôi ngạc nhiên.
D. Anh ấy ngạc nhiên khi tôi đến
Tạm dịch: Giáo viên liên tục sửa lỗi của học sinh trong giờ học giao tiếp thì phản tác dụng bởi vì học sinh sẽ trở nên sợ nói.
counter-productive: phản tác dụng >< effective: có tác dụng, hữu hiệu
Chọn D
Các phương án khác:
A. desolate (adj): tan hoang
B. fruitless (adj): không đem lại kết quả tốt
C. barren (adj): khô cằn
Chọn B