Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là D
required = necessary (cần thiết, được yêu cầu).
Đáp án A
Văn phòng quốc hội Mỹ ngay bên cạnh tòa nhà Capitol.
adjacent = next to/ near: gần/ bên cạnh
behind: phía sau
far from: xa
within: trong vòng
Đáp án D
Giải thích: Exotic (adj) = unusual (adj) = kỳ lạ, không bình thường
Dịch nghĩa: Nếu bạn nhìn vào chiếc đồng hồ, bạn có thể nói nó rất kỳ lạ.
A. sharp (adj) = sắc
B. normal (adj) = bình thường, thông thường
C. original (adj) = nguyên thủy, bản gốc, chính hãng
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
counterparts (n): người hoặc vật tương ứng
A. equivalent phrases (n): cụm tương đương
B. clear meanings (n): ý nghĩa rõ ràng
C. concrete references (n): tài liệu tham khảo cụ thể
D. confusable words (n): các từ gây nhầm lẫn, lúng túng
=> counterparts = equivalent phrases
Tạm dịch: Thật là khó để dịch các thuật ngữ tiếng Việt mà không có các cụm tương đương trong tiếng Anh
Đáp án là B. Required = necessary: cần thiết
Nghĩa các từ còn lại: desirable: đáng mong mỏi; acquired: được mua; optional: tùy ý
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Chọn B Câu đề bài: Mẹ anh ấy không có cách nào khác ngoài việc khâu quần áo anh ta bởi không có quần áo được may sẵn.
Off the self = Ready-made: làm sẵn, may sẵn (quần áo)
Các đáp án khác:
A. bespoke (adj): theo kích thước
C. out of fashion: lỗi thời
D. second hand (n.): đồ đã dùng qua
Đáp án C
A. có thể thỏa thuận
B. cải thiện
C. lựa chọn khác
D. thay đổi