K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

7 tháng 6 2017

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

sent out: gửi đi

   A. transmitted (v): truyền                                                                 B. electrified (v): điện khí hóa

   C. automated (v): tự động                              D. aired (v): phát sóng

=> sent out = transmitted

Tạm dịch: Teletext liên tục được gửi đi mọi lúc khi các chương trình truyền hình thông thường được phát sóng.

Chọn A

20 tháng 1 2019

Đáp án B

Từ đồng nghĩa

Tạm dịch: Một chuỗi chương trình truyền hình đã được phát sóng để nâng cao nhận thức của người dân về việc sống lành mạnh.

=> Understanding = Awareness: sự hiểu biết, nhận thức

Các đáp án còn lại:

A. experience (n): kinh nghiệm

C. confidence (n): sự tự tin

D. assistance = help (n): sự giúp đỡ

27 tháng 5 2018

Đáp án D

3 tháng 1 2019

Đáp án D

At times = Sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng

Các đáp án còn lại:

A. Never: không bao giờ

B. Always: luôn luôn

C. Hardly: hầu như không

Dịch nghĩa: Đôi khi, tôi nhìn vào anh ta và tự hỏi rằng cái gì đang diễn ra trong đầu anh ta

2 tháng 4 2019

Đáp án D

At times = Sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng
Các đáp án còn lại:
A. Never: không bao giờ
B. Always: luôn luôn
C. Hardly: hầu như không
Dịch nghĩa: Đôi khi, tôi nhìn vào anh ta và tự hỏi rằng cái gì đang diễn ra trong đầu anh ta.

29 tháng 4 2018

Chọn A

25 tháng 1 2019

Đáp án A

 Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

exemplification (n): sự minh hoạ bằng ví dụ

illustration (n): sự minh họa, ví dụ minh họa

variation (n): sự thay đổi, sự biến đổi

simplification (n): sự đơn giản hóa

exaggeration (n): sự cường điệu, sự phóng đại

=> exemplification = illustration

Tạm dịch: Ví dụ minh hoạ luôn cần thiết khi bạn đề cập đến một khán giả trẻ hơn.

23 tháng 1 2017

Đáp án D

Kiến thức về từ đồng nghĩa

At times = Sometimes: đôi khi, thỉnh thoảng Các đáp án còn lại:

A. Never: không bao giờ     B. Always: luôn luôn           C. Hardly: hầu như không

Dịch nghĩa: Đôi khi, tôi nhìn vào anh ta và tự hỏi rằng cái gì đang diễn ra trong suy nghĩ của anh ta.

7 tháng 10 2017

Đáp án D

practice:thói quen

skill: kỹ năng      

exercise : bài tập

habit: thói quen

policy: chính sách

=>practice = habit

Câu này dịch như sau: Thói quen phổ biến là nhìn vào mắt người mà bạn nói chuyện.

29 tháng 7 2018

D

“primary” = “first”: cơ bản, đầu tiên