Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A Câu đề bài: Chính phủ đã cố gắng ngăn chặn cuộc khủng hoảng.
Make an attempt to do something: cố gắng làm gì.
= To have a go at something: thử làm gì, cố gắng làm gỉ.
C. To be deep in thought with something: đang suy nghĩ miên man về cái gì.
B. To be on the go: luôn bận rộn hoạt động.
Đáp án C.
take your life in your hands = risk being killed
Vậy đáp án chính xác là đáp án C.
Chọn D
A. soften (v): làm mềm
B. diminish (v): giảm, hạ bớt, thu nhỏ
C. eliminate (v): loại bỏ
D. alleviate (v): xoa dịu, giảm phần quan trọng = play down
D
A. enforced . thi hành
B. enabled . kích hoạt
C. ensured . đảm bảo
D. enacted. ban hành
=> passed ~ enacted. ban hành
=> Đáp án D
Tạm dịch: Chính phủ đã thông qua luật để bảo vệ động vật hoang dã khỏi việc buôn bán thương mại.
Đáp án D
(to) pass: thông qua (luật) = (to) enact: ban hành.
Các đáp án còn lại:
A. enforce (v): thi hành.
B. enable (v): làm cho có khả thi, làm cho có thể.
C. ensure (v): đảm bảo.
Dịch: Chính phủ đã ban hành bộ luật để bảo vệ động vật khỏi nạn buôn bán trái phép
Đáp án D
A. thực thi
B. có khả năng làm gì
C. đảm bảo
D. ban hành
Đáp án D
(to) pass: thông qua (luật) = (to) enact: ban hành.
Các đáp án còn lại:
A. enforce (v): thi hành.
B. enable (v): làm cho có khả thi, làm cho có thể.
C. ensure (v): đảm bảo.
Dịch: Chính phủ đã ban hành bộ luật để bảo vệ động vật khỏi nạn buôn bán trái phép.
Đáp án D
(to) pass: thông qua (luật) = (to) enact: ban hành.
Các đáp án còn lại:
A. enforce (v): thi hành.
B. enable (v): làm cho có khả thi, làm cho có thể.
C. ensure (v): đảm bảo.
Dịch: Chính phủ đã ban hành bộ luật để bảo vệ động vật khỏi nạn buôn bán trái phép.
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án A
Kiến thức: từ vựng, trừ trái nghĩa
Giải thích: attempt (n): nỗ lực
try (v): cố gắng aim (v): với mục đích
intend (v): dự định plan (v): lên kế hoạch
=> try = in an attempt
Tạm dịch: Chính phủ đã khởi động chiến dịch an toàn đường bộ mới nhằm giảm số vụ tai nạn đường bộ.