Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: từ đồng nghĩa
Giải thích:
relatively (adv): một cách tương đối
A. comparatively (adv): một cách tương đối B. absolutely (adv): một cách đương nhiên
C. relevantly (adv): một cách liên quan D. almost (adv): gần như, hầu như
=> relatively = comparatively
Tạm dịch: Việc sử dụng tia la-de trong phẫu thuật trở nên tương đối phổ biến trong những năm gần đây.
Đáp án C
Relatively /'relətivli/ ~ Comparatively /kəm'pærətivli/ (adv): khá, tương đối
E.g: The exam is relatively easy.
Absolutely /,æbsə’lu:tli/ (adv): tuyệt đối, hoàn toàn
E.g: The food is absolutely delicious.
- Relevantly /'reləvəntli/ (adv); liên quan, thích hợp
E.g: He has experience in teaching and, more relevantly, in industry.
- Almost /'ɔ:lməʊst/ (adv): hầu như, gần như
E.g: She’s almost always late.
Đáp án C (Việc sử dụng laser trong phẫu thuật đã trở nên khá phổ biến trong những năm gần đây.)
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
relatively (adv): tương đối
A. comparatively (adv): tương đối
B. absolutely (adv): tuyệt đối, hoàn toàn
C. relevantly (adv): có liên quan
D. almost (adv): hầu như
=> relatively = comparatively
Tạm dịch: Việc sử dụng laser trong phẫu thuật đã trở nên tương đối phổ biến trong những năm gần đây.
Đáp án C
Việc sử dụng tia laze trong phẫu thuật đã trở nên khá là/ tương đối phổ biến trong những năm gần đây.
A. absolutely (hoàn toàn)
B. relevantly (có liên quan đến)
C. comparatively (tương đối)
D. almost (gần như)
Đáp án C
the underprivileged: những người thiệt thòi về quyền lợi
rich citizens: những công dân giàu có
active members: những thành viên năng động
poor inhabitants: những cư dân nghèo
enthusiastic people: những người nhiệt tình
=> the underprivileged ~ poor inhabitants
=> đáp án C
Tạm dịch: Một số chương trình đã được khởi xướng để cung cấp thức ăn và chỗ ở cho những người thiệt thòi ở các vùng sâu vùng xa của đất nước.
Đáp án C
the underprivileged: những người thiệt thòi về quyền lợi
rich citizens: những công dân giàu có
active members: những thành viên năng động
poor inhabitants: những cư dân nghèo
enthusiastic people: những người nhiệt tình
=> the underprivileged ~ poor inhabitants
=> đáp án C
Tạm dịch: Một số chương trình đã được khởi xướng để cung cấp thức ăn và chỗ ở cho những người thiệt thòi ở các vùng sâu vùng xa của đất nước
Đáp án C
The underprivileged = poor habitants: những người nghèo, không may mắn, xấu số
Đáp án C.
A. the underprivileged: bị thiệt thòi về quyền lợi
B. rich citizens: những công dân giàu
C. poor inhabitants: những cư dân nghèo
D. enthusiastic people: những người nhiệt tình
Suy ra đáp án cần chọn là đáp án C.
Tạm dịch: Nhiều chương trình đã được khuyến khích để cung cấp thức ăn và chỗ ở cho những người bị thiệt thòi.
Đáp án C
“relatively” = comparatively: khá, tương đối
Việc sử dụng laser trong phẫu thuật đã trở nên khá phổ biến trong những năm gần đây.
Chọn D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
proliferate (v): tăng nhanh về mặt số lượng
A. giảm về số lượng
B. trở nên ít tốn kém đi
C. trở nên đông đúc hơn
D. tăng phổ biến
=> proliferated = increased in popularity
Tạm dịch: Nhờ có những tiến bộ công nghệ, chương trình do người dùng điều hành đã và đang tăng nhanh trong những năm qua