Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
adverse (a): bất lợi, trái ngược
complementary (a): bổ túc, bổ sung additional (a): thêm vào, bổ sung
comfortable (a): thoải mái favorable (a): thuận lợi
=> adverse >< favorable
Tạm dịch: Những đánh giá bất lợi trên báo New York có thể thay đổi đáng kể triển vọng của sản phẩm mới trên thị trường và dẫn đến thất bại của nó.
Chọn D
Đáp án D
Adverse= chống đối>< favorable= tán thành, encouraging = khuyến khích, additional= thêm vào, sensible= hợp lý
A
A. Enormous: lớn
B. Little: nhỏ bé
C. Minor: nhỏ, bé, không quan trọng
D. Petty: nhỏ, vặt
ð Serious: nghiêm trọng ~ Enormous: lớn
ð Đáp án A
Tạm dịch: Ở một số các khu công nghiệp, quá trình sản xuất có thể dẫn đến các vấn đề môi trường rất nghiêm trọng
Chọn đáp án C
- catch/ take the fancy of.../ one’s fancy ~ attract/ please someone: thu hút, làm ai thích thú
- satisfy (v): làm hài lòng
- amuse (v): làm buồn cười, giải trí
- attract (v): thu hút, hấp dẫn
- surprise (v): làm ngạc nhiên
Do đó: catch the fancy of ~ attract
Dịch: Bộ phim hoạt hình mới thu hút bọn trẻ.
Đáp án A
sense of humor: óc hài hước
A. khả năng làm người cười
B. khả năng làm người khác sợ
C. trách nhiệm
D. cam kết
=>sense of humor = ability to amuse people
Câu này dịch như sau: Giáo viên mới của chúng tôi rất hài hước.
Chọn C
promise (v): hứa
doubt (v): nghi ngờ
refuse (v): từ chối
be regarded as = be considered as : được coi là
Tạm dịch: Sự phát hiện ra hành tinh mới đã được coi là một bước đột phá trong ngành thiên văn học
Đáp án A
Prominent (adj): nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc = A. noticeable (adj): đáng chú ý, dễ nhận thấy.
Các đáp án còn lại:
B. memorable (adj): đáng nhớ.
C. incredible (adj): không thể tin nổi.
D. enjoyable (adj): thú vị, thích thú.
Dịch: Những cuốn sách mới được bày ở vị trí nổi bật trên bàn ở phía trước của hàng.
Đáp án D
The entire day ≈ all day long: suốt ngày, cả ngày
Tạm dịch: Chúng tôi dành cả ngày để tìm kiếm căn hộ mới
Đáp án : D
Adverse= đối lập, subversive = lật đổ, additional= thêm vào, encouraging= khuyến khích, unfavorable= bất lợi.