Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C. outstanding = remarkable: nổi bật, đáng để ý
Các từ còn lại: exhaustive: đầy đủ, toàn diện; charitable:từ thiện, bác ái; widespread: lan rộng
D
D “impressive” = “outstanding” nghĩa là nổi trội, ấn tượng
Đáp án C.
- widespread (adj): lan rộng, phổ biến.
Ex: The widespread use of chemical in agriculture: Việc sử dụng rộng rãi chất hóa học trong nông nghiệp.
Phân tích đáp án:
A. narrow (adj): nhỏ hẹp
B. limited (adj): có giới hạn
C. popular (adj): được nhiều người yêu thích, nổi tiếng.
D. scattered (adj): có rải rác, phủ.
Ex: The sky was scattered with stars: Bầu trời phủ đầy sao.
Dựa vào giải nghĩa các từ ở trên thì ta thấy rằng từ phù hợp nhất là C.
Chọn C
promise (v): hứa
doubt (v): nghi ngờ
refuse (v): từ chối
be regarded as = be considered as : được coi là
Tạm dịch: Sự phát hiện ra hành tinh mới đã được coi là một bước đột phá trong ngành thiên văn học
Đáp án C.
- widespread (adj): lan rộng, phổ biển.
Ex: The widespread use of chemicals in agriculture: Việc sử dụng rộng rãi chất hóa học trong nông nghiệp.
Phân tích đáp án:
A. narrow (adj): nhỏ hẹp
B. limited (adj): có giới hạn
C. popular (adj): được nhiều người yêu thích, nổi tiếng.
D. scattered (adj): có rải rác, phủ.
Ex: The sky was scattered with stars: Bầu trời phủ đầy sao.
Dựa vào giải nghĩa các từ ở trên thì ta thấy rằng từ phù hợp nhất là C.
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
pay through the nose: trả một cái giá đắt cắt cổ
A. cost a lot of money: tốn rất nhiều tiền
B. pay too much for something: trả quá nhiều tiền cho cái gì
C. spend less money than usual: trả ít tiền hơn bình thường
D. make a lot of money: kiếm rất nhiều tiền
=> pay through the nose = pay too much for something
Tạm dịch: Tôi đã phải trả quá nhiều tiền để sửa xe tại một trạm dịch vụ giữa sa mạc.
Chọn B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
outstanding (adj): nổi trội
charitable (adj): từ thiện remarkable (adj): đáng chú ý
exhaustive (adj): toàn diện widespread (adj): lan rộng
=> outstanding = remarkable
Tạm dịch: Bệnh viện S. Mayo ở New Orleans được đặt tên như vậy để công nhận chủ nghĩa nhân đạo xuất sắc của bác sĩ Mayo.
Chọn B