Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
customarily (adv): theo thường lệ
inevitably (adv): không thể tránh khỏi, chắc là traditionally (adv): theo truyền thống
happily (adv): một cách vui vẻ readily (adv): một cách sẵn sàng, sẵn lòng
=> customarily = traditionally
Tạm dịch: Trẻ em Mỹ theo thường lệ thường chơi trò “Cho kẹo hay bị ghẹo” trong Halloween
Đáp án:C
Đáp án C
Từ đồng nghĩa
Tạm dịch: Trẻ em Mỹ theo thường lệ thường chơi trò “Cho kẹo hay bị ghẹo" trong Halloween.
=> customarily /'kʌstəm(ə)rɪli/ (adv): theo thường lệ
A. inevitably /ɪ‘nevɪtəbli/ (adv): không thể tránh khỏi, chắc là
B. happily /'hæpili/ (adv): một cách vui vẻ
C. traditionally /tre'd1_|'[e]n[a]li j [adv]: theo truyền thống
D. readily /‘redɪli/ (adv): một cách sẵn sàng, sẵn lòng
=> Đáp án C (customarily = traditionally)
Đáp án D
Customarily: theo phong tục
Inevitably: chắc chắn
readily : sẵn sàng
happily : vui vẻ
traditionally: truyền thống
Câu này dịch như sau: Trẻ em ở Mỹ theo phong tục đi trêu ghẹo nhau vào ngày Halloween.
=>customarily = traditionally
Đáp án D
customarily =_traditionally: thuộc truyền thống
Các đáp án khác: inevitably:chắc chắn; readily: dễ dàng, happily:vui vẻ
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án B
Giải nghĩa: (to) take care of = (to) look after: quan tâm, chăm sóc
Các đáp án còn lại:
A. look like: trông giống
C. look for: tìm kiếm
D. look at: nhìn vào
Dịch nghĩa: Cậu có thể giúp tôi chăm bọn nhỏ trong thời gian tôi đi được không?
Chọn đáp án C
- catch/ take the fancy of.../ one’s fancy ~ attract/ please someone: thu hút, làm ai thích thú
- satisfy (v): làm hài lòng
- amuse (v): làm buồn cười, giải trí
- attract (v): thu hút, hấp dẫn
- surprise (v): làm ngạc nhiên
Do đó: catch the fancy of ~ attract
Dịch: Bộ phim hoạt hình mới thu hút bọn trẻ.
Đáp án A
Extend (v) ~ prolong (v): mở rộng, kéo dài
Inquire (v): hỏi, thẩm tra
Relax (v): thư giãn
Stop (v): dừng lại
Dịch: Chúng tôi đã có khó khăn trong việc hoàn thành nghiên cứu trong 1 thời gian ngắn như vậy nên chúng tôi quyết định kéo dài kì nghỉ của chúng tôi thêm 1 tuần
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
make up: bịa ra một câu chuyện,…
invent (v): sáng chế/ bịa đặt narrate (v): kể chuyện
unfold (v): lộ ra recount (v): thuật lại
=> made up = invented
Tạm dịch: Gerry đã không đi thám hiểm – anh ấy đã bịa ra một phần của câu chuyện.
Chọn A
D
D “traditionally” = “customarily” nghĩa là thuộc về truyền thống