Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
C
A. significant : cần thiết
B. unclear : không rõ ràng
C. evident : hiển nhiên , rõ ràng
D. frank: thẳng thắn
obvious~ evident : hiển nhiên , rõ ràng
ð Đáp án C
Tạm dịch: Rõ ràng với mọi người rằng đứa trẻ đã bị đối xử tệ.
Đáp án C
A. significant : cần thiết
B. unclear : không rõ ràng
C. evident : hiển nhiên , rõ ràng
D. frank: thẳng thắn
obvious~ evident : hiển nhiên , rõ ràng
Đáp án C
Tạm dịch: Rõ ràng với mọi người rằng đứa trẻ đã bị đối xử tệ.
Đáp án C
Significant: đáng kể
Unclear: không rõ ràng
Evident: hiển nhiên
Frank: thẳng thắn
Encounter: tình cờ gặp mặt
Happen: xảy ra
Clean: lau sạch
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
appeal (n): đơn phúc thẩm, đơn xin (một yêu cầu chính thức cho một tòa án về một quyết định được thay đổi)
application (n): (luật) việc có hiệu lực một nguyên tắc
petition (n): (luật) đơn thỉnh cầu ((một văn kiện) chính thức yêu cầu một tòa án thực hiện một hành động cụ thể)
permit (n): giấy phép
form (n): mẫu đơn
=> appeal = petition
Tạm dịch: Đơn phúc thẩm đã bị Ủy ban bác bỏ, mặc dù thực tế là nó đã được ký bởi hơn 5.000 người.
Đáp án:B
Đáp án C
Benevolent (adj): nhân từ, rộng lượng
Morbid (adj): có bệnh, bệnh hoạn
Careless (adj): cẩu thả, sơ ý ~ negligent (adj): thờ ơ, không lo, cẩu thả
Dark (adj): tối, tối tăm, mờ ám
Dịch: Các nhà phê phán tin rằng giáo viên đã sơ ý trong việc cho phép bọn trẻ bơi ở vùng nước nguy hiểm.
Đáp án B
- Relatively /'relətivli/ ~ Comparatively /kəm'paerətivli/ (adv); tương đối, khá
E.g: Eating in this restaurant is relatively/ comparatively cheap. (Ăn ở nhà hàng này tương đối rẻ.)
- Approximately /ə'prɒksimətli/ (adv): xấp xỉ
E.g: My school has approximately 600 students. (Trường tôi có khoảng 600 học sinh.)
- Nearly /'niəli/ (adv): gần như
E.g: I have stayed here for nearly 3 weeks. (Tôi đã ở đây gần 3 tuần rồi.)
- Essentially /i'senʃəli/: về bản chất, về cơ bản
E.g: The pattern is essentially the same. (Kiểu mẫu này vế cơ bản thì giống nhau.)
(Tương đối dễ dàng với anh ta khi học bóng chày vì anh ta đã là một cầu thủ cricket.)
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: relatively (adv): tương đối
A. nearly (adv): gần B. essentially (adv): cần thiết
C. comparatively (adv): tương đối D. approximately (adv): xấp xỉ
=> comparatively = relatively
Tạm dịch: Tương đối dễ dàng cho anh ta để học chơi bóng chày bởi vì ông đã được một cầu thủ môn bóng gậy.
Đáp án: C
Đáp án B
Approximately: xấp xỉ
Comparatively: tương đối
Nearly: gần như
Essentially: về cơ bản, bản chất
Đáp án C
- Obvious /'ɒbviəs/ ~ Evident /'evidənt/ (adj): rõ ràng, hiển nhiên
E.g: It’s obvious that he doesmt really love her.
- Unclear /,ʌn'kliə/ (adj): không rõ ràng
E.g: It is unclear what happened last night
- Frank /fræηk/ (adj): ngay thật, thành thật
E.g: To be frank, I hate him