K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 9 2017

Đáp án B

- Picturesque /,pikt∫ə'resk/ ~ Pretty (adj): đẹp

- Dangerous (adj): nguy hiểm

- Wealthy (adj): giàu có

- Poor (adj): nghèo nàn

ð Đáp án B (Cô ấy sinh ra và lớn lên trong một làng chài tuyệt đẹp ở Vịnh Hạ Long.)

16 tháng 5 2019

Đáp án B

23 tháng 7 2017

Đáp án B

“picturesque” = “pretty”: đẹp, sinh động

Cô ấy sinh ra và lớn lên trong một làng chài ở Vịnh Hạ Long.

6 tháng 7 2019

Đáp án C.
Dịch: Toàn bộ ngôi làng bị xóa sổ trong cuộc oanh kích.
=> wiped out (bị xóa sổ) = destroyed completely (bị phá hủy hoàn toàn)
Các đáp án khác:
A. changed completely: thay đổi hoàn toàn
B. cleaned well: dọn sạch sẽ
D. removed quickly: nhanh chóng di rờ

16 tháng 7 2019

Đáp án C.

To be wiped out = to be destroyed completely: bị phá hủy sạch, phá hủy hoàn toàn

Tạm dịch: Cả ngôi làng bị phá hủy hoàn toàn trong cuộc ném bom.

4 tháng 2 2019

Đáp án : C

Wipe out = destroy completely = xóa sổ, hủy hoại hoàn toàn

28 tháng 9 2019

Đáp án D

Từ đồng nghĩa

Tạm dịch: Toàn bộ ngôi làng đã bị tàn phá trong vụ đánh bom.

=> wipe out: tàn phá, càn quét

A. clean well: dọn sạch                                       
B. change completely: thay đổi hoàn toàn

C. remove quickly: loại bỏ nhanh chóng            
D. destroy completely: phá huỷ hoàn toàn

=> Đáp án D (wipe out = destroy completely)

16 tháng 2 2019

B

A.   Friendly: thân thiện

B.   Difficult: khó khăn

C.   Healthy: tốt, khỏe mạnh

D.   Strong: khỏe

ð Poor: nghèo nàn, khó khăn ~ Difficult: khó khăn

Đáp án B

31 tháng 5 2017

Đáp án A

Friendly: thân thiện

Difficult: khó khăn

Healthy: tốt, mạnh

Strong: mạnh khỏe

14 tháng 10 2019

Đáp án B

Giải thích: Initiative (n) = một kế hoạch hoặc quá trình để giải quyết một vấn đề

                    Organized effort (n) = một nỗ lực có tổ chức, sắp xếp

Dịch nghĩa: Kế hoạch / Nỗ lực ​​của chính phủ để làm sạch các bãi biển là một thành công.

A. higher taxes = thuế cao hơn

C. introduction = sự giới thiệu, sự khởi đầu

D. time period = giai đoạn thời gian