Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meani...">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

31 tháng 7 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

native (n): người bản địa

migrant (n): người di cư                                                                      tourist (n): khách du lịch

member (n): thành viên                                                                       local (n): người dân địa phương

=> native = local

Tạm dịch: Người bản địa đã tức giận khi người nước ngoài đến đất nước của họ và chiếm lấy đất của họ.

Chọn D

5 tháng 2 2018

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

native (n): người bản xứ

member (n): thành viên                   local (n): người địa phương

migrant (n): người di cư                  tourist (n): khách du lịch

=> native = local

Tạm dịch: Người bản địa đã tức giận khi người nước ngoài đến đất nước của họ và chiếm lấy đất của họ.

Chọn B

29 tháng 9 2019

Chọn A

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

urge (n): sự thôi thúc mạnh mẽ

  A. desire (n): tham vọng                                                              

B. reaction (n): phản ứng

  C. thought (n): suy nghĩ                                                              

D. decision (n): quyết định

=> urge = desire

Tạm dịch: Những con bò có con non mới sinh thường thể hiện sự thôi thúc mạnh mẽ phải bảo vệ đứa con bé bỏng yếu đuối của chúng

28 tháng 11 2017

Đáp án D

Association: mối liên hệ/ sự liên quan

cooperation : sự hợp tác

collaboration: sự cộng tác

consequence: hậu quả

connection: sự kết nối

Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.

=>Association = connection

22 tháng 1 2017

Chọn C       Những câu chuyện cười của anh ấy sẽ không phù hợp với mọi người vì nó thiếu tế nhị.

          A. cá nhân   B. xúc phạm          C. tôn trọng D. gây phiền nhiễu

Ta có close to the bone: thiếu tế nhị, cợt nhả >< respectful: tôn trọng

25 tháng 8 2018

Đáp án D

inhibite (v) = prevent (v): ngăn cản, ngăn cấm.

Các đáp án còn lại:

A. defer (v): hoãn lại.

B. discharge (v): bốc dỡ, sa thải, …

C. trigger (v): bóp cò, gây ra.

Dịch: Một số công nhân bị ngăn không được lên tiếng bởi sự có mặt của các nhà quản lí.

1 tháng 10 2018

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

full of beans: hăng hái, sôi nổi, đầy năng lượng

   A. eating a lot: ăn rất nhiều

   B. lively and in high spirits: năng nổ và đầy năng lượng

   C. melancholy: u sầu

   D. hyperactive: hiếu động

=> full of beans = lively and in high spirits

Tạm dịch: Hôm nay lũ trẻ rất hăng hái, vô cùng mong đợi chuyến đi thực địa.

Chọn B

23 tháng 10 2019

Đáp án D

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

 full of beans: hăng hái, sôi nổi, đầy năng lượng

eating a lot: ăn rất nhiều

hyperactive: quá mức hiếu động (trẻ em)

melancholy: u sầu, đau buồn

lively and in high spirits: năng nổ và đầy năng lượng

=> full of beans = lively and in high spirits

Tạm dịch: Hôm nay lũ trẻ rất hăng hái, vô cùng mong đợi chuyến đi thực địa.

Đáp án:D

2 tháng 11 2017

Đáp án D.
(be) full of bears: hăng hái, sôi động = D. lively and in high spirits: hoạt bát và đầy năng lượng.
Các đáp án còn lại:
A. eating a lot: ăn nhiều.
B. hyperactive (adj): hiếu động thái quá (trẻ em).
C. unhappy (adj): không vui
Dịch: Lũ trẻ hôm nay thật sôi nổi, mong ngóng chuyến đi thực địa.