Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
applaud (v): hoan nghênh
A. welcomed (v): hoan nghênh B. misunderstood (v): hiểu lầm
C. praised (v): ca tụng D. disapproved (v): không tán thành
=> applauded >< không tán thành
Tạm dịch: Bài phát biểu ngắn nhưng súc tích của ông được tất cả các bộ phận khán giả hoan nghênh.
Chọn D
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
exemplification (n): sự minh hoạ bằng ví dụ
illustration (n): sự minh họa, ví dụ minh họa
variation (n): sự thay đổi, sự biến đổi
simplification (n): sự đơn giản hóa
exaggeration (n): sự cường điệu, sự phóng đại
=> exemplification = illustration
Tạm dịch: Ví dụ minh hoạ luôn cần thiết khi bạn đề cập đến một khán giả trẻ hơn.
Đáp án D.
Tạm dịch: Ngược lại với chồng của mình, cô ấy là người rất thực tế và có thể kiểm soát được những ý tưởng điên cuồng của anh ấy.
Down-to-earth = practical: thực tế
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án D
practice:thói quen
skill: kỹ năng
exercise : bài tập
habit: thói quen
policy: chính sách
=>practice = habit
Câu này dịch như sau: Thói quen phổ biến là nhìn vào mắt người mà bạn nói chuyện.
Đáp án D
inhibite (v) = prevent (v): ngăn cản, ngăn cấm.
Các đáp án còn lại:
A. defer (v): hoãn lại.
B. discharge (v): bốc dỡ, sa thải, …
C. trigger (v): bóp cò, gây ra.
Dịch: Một số công nhân bị ngăn không được lên tiếng bởi sự có mặt của các nhà quản lí.
Chọn B
“controlled by law” = “restricted”: bị giới hạn, bị kiểm soát
Đáp án C
- Govern ~ Rule (v): chỉ đạo, quản lí , chủ trì
- Watch (v): xem
- Choose (v): chọn
- Advise (v): khuyên
ð Đáp án C (Hội nghị được ban lãnh đạo mới chủ trì)
Chọn D