Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
be/ stand head and shoulders above sb/ sth = to be
much better than other people or things: tốt hơn rất nhiều
Tạm dịch: Phần trình bày của anh ta tốt hơn rất nhiều so với các phần trình bày còn lại
Đáp án C.
Dịch: Cô ấy dậy muộn và phải chạy vội ra bến xe buýt.
Ta có: rush (chạy vội vàng, chạy thật nhanh) = go quickly.
Các đáp án khác:
A. came into: đi vào
B. went leisurely: đi thong thả
D. dropped by: ghé qua
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án C
Fix (v): sửa; gắn cố định
Extighuish (v): dập tắt
Combine (v): kết hợp, pha trộn ~ immingle (v): trộn, hòa trộn
Hold (v): nắm; tổ chức
Dịch: Một vài vấn đề đã trộn lẫn vào nhau.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
note down (v): ghi lại
put down (v): đặt xuống hold down (v): giữ chặt, đủ sức đảm đương
draw down (v): hụt, giảm xuống jot down (v): ghi lại
=> note down = jot down
Tạm dịch: Bạn có thể ghi lại những bằng cấp và kinh nghiệm của bạn có thể liên quan đến công việc.
Đáp án A.
Tạm dịch: Vào năm 1969, Nhóm nhạc Beatles chính thức tan rã sau khi chơi nhạc với nhau như một ban nhạc trong hơn một thập kỷ.
Phân tích đáp án:
A. separated: tan rã.
B. united: hợp nhất, thống nhất.
C. worked together: làm việc với nhau.
D. cooperated: hợp tác với nhau.
Đáp án chính xác là A. separate = break up.
Ex: The couple broke up: Đôi đó chia tay rồi.
EXTRA |
- united (a): Liên minh, thống nhất - unity (n): sự thống nhất - unify (v): thống nhất, hợp nhất |
Đáp án C.
Tạm dịch: Không ai thú nhận về việc phá vỡ cửa sổ.
- own up to (doing) something (v): thừa nhận, thú tội làm gì.
Ex: He was too frightened to own up his mistake.
Phân tích đáp án:
A. object to something (v): chống đối lại.
Ex: Robson strongly objected to the terms of the contract: Robson phản đối kịch liệt những điều khoản này của hợp đồng.
B. decided on something (v): lựa chọn cái gì sau khi cân nhắc kỹ lưỡng. Ex: Have you decided on a date for the wedding?: Bạn đã quyết định ngày cưới chưa?
C. confess to (doing) something (v): thừa nhận, thú tội gì.
Ex: Edwards confessed to being a spy for the KGB: Edwards thú nhận làm gián điệp cho KGB.
D. allow for (v): cho phép, tạo điều kiện cho cái gì.
Ex: Our new system will allow for more efficient use of resources: Hệ thống mới của chúng tôi sẽ cho phép việc sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
Ta thấy đáp án phù hợp nhất về nghĩa là C. confess to
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
ward off = to protect or defend yourself against danger, illness, attack, etc.: bảo vệ bản thân trước nguy hiểm, bệnh tật, tấn công, v.v.
rebel (v): nổi loạn, chống đối befriend (v): đối xử như bạn bè
deter (v): ngăn cản, ngăn chặn, xua đuổi attack (v): tấn công
=> ward off = deter
Tạm dịch: Động vật hoang dã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để xua đuổi động vật săn mồi và kẻ thù tự nhiên của chúng.
Chọn C
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
fuse (v): nấu chảy (kim loại)
melt together (v): tan chảy cùng nhau steam up (v): bốc hơi lên
break down (v): hỏng burn off (v): bỏng, cháy
=> fuse = melt together
Tạm dịch: Khi nung nóng ở nhiệt độ trên 1250 độ Celsius, đất sét nung chảy và trở thành đồ gốm hoặc đồ đá.