Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
incentives (n): sự khích lệ, sự khuyến khích
A. rewards (n): phần thưởng B. opportunities (n): các cơ hội
C. motives (n): cớ, lí do D. encouragements (n): sự khích lệ, sự khuyến khích
=> incentives = encouragements
Tạm dịch: Để có lực lượng lao động trẻ hơn, nhiều công ty đã đưa ra kế hoạch nghỉ hưu như là những động lực cho người lao động lớn tuổi nghỉ hưu và nhường chỗ cho những người trẻ tuổi có mức lương thấp hơn.
Chọn D
Đáp án B
Dịch nghĩa: Những tòa nhà cũ nên được san bằng để tạo không gian cho những cái mới và hiện đại.
Renovated: đổi mới
Demolished: bị phá hủy, đánh đổ = Razed
Remodeled: làm lại
Built: được xây dựng
Chọn A Câu đề bài: Mỗi ngày có hàng triệu trẻ em bị tước đoạt các quyền cơ bản và cơ hội mà nhiều người trong chúng ta coi là điểu hiển nhiên.
Take for granted: xem thường, cho rằng đó là điều hiển nhiên sẵn có.
Đáp án A: đối xử một cách thờ ơ.
Các đáp án còn lại:
B. có ý kiến thuyết phục C. chấp nhận mà không hỏi
D. tin vào lời nói
Chọn A.
Đáp án A.
Dịch: Bởi vì những khoản cắt giam trong ngân sách hội đồng, những kế hoạch xây bể bơi mới bị hoãn.
Ta có: shelve (v): trì hoãn = delay (v)
Các đáp án khác:
B. cancel (v): hủy bỏ
C. disapprove (v): không đồng ý, phản đối
D. stop (v): dừng lại
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
bring it off: thành công làm gì
A. được yêu cầu làm gì B. thất bại khi làm việc gì
C. thành công trong việc gì D. vô tình làm gì
=> bring it off = succeed in doing sth
Tạm dịch: Cả đội đã cố gắng nhiều năm để thắng cuộc thi và họ cuối cùng đã thành công.
Chọn C
Đáp án C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
pave the way for: mở đường cho ai làm gì
A. terminate (v): chấm dứt
B. prevent (v): ngăn
C. initiate (v): khởi xướng, bắt đầu
D. lighten (v): làm sáng lên
=> pave the way for = initiate
Tạm dịch: Các tác phẩm của những người như triết gia người Anh John Locke và Thomas Hobbes đã giúp mở đường cho tự do học thuật theo nghĩa hiện đại.
Chọn C.
Đáp án C.
Ta có: pave the way for (mở đường cho) = initiate (v) (khởi sự, phát sinh)
Các đáp án khác:
A. terminate (v): kết thúc
B. prevent (v): ngăn cản
D. lighten (v): làm nhẹ bớt
Tạm dịch: Rất nhiều phụ nữ thích sử dụng mĩ phẩm để làm cho họ đẹp hơn và giúp họ trông trẻ hơn.
enhance (v): làm cho trở nên tốt đẹp hơn
>< worsen (v): làm cho tồi tệ đi
Chọn D
Các phương án khác:
A. improve (v): cải thiện
B. maximize (v): tối đa hóa
C. enrich (v): làm giàu thêm
Đáp án A
Giải thích: Avenues (n) = các đại lộ, con đường chính
Channels (n) = các kênh
Dịch nghĩa: Bằng cấp mới của anh ta đã mở ra nhiều con đường cơ hội cho anh.
B. streets (n) = những con đường
“Street” chỉ mang nghĩa gốc là các con đường dành cho xe cộ đi lại, trong khi “avenue” được dùng theo nghĩa bóng nên không phải là từ gần nghĩa nhất.
C. names (n) = những cái tên
D. problems (n) = những vấn đề
Tạm dịch: Để thu hút một lực lượng lao động trẻ hơn, nhiều công ty đã đưa ra các kế hoạch nghỉ hưu như một dạng khuyến khích công nhân nhiều tuổi nghỉ hưu để nhường chỗ cho những người trẻ và lương của những người trẻ này sẽ thấp hơn.
incentives = encouragements (n): cái gì đó để sự khuyến khích người khác làm gì
Chọn D
Các phương án khác:
A. rewards (n): phần thưởng (cho một công lao, sự cố gắng)
B. opportunities (n): cơ hội
C. motives (n): động cơ