Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Downside: nhược điểm
A.mặt tiêu cực
B. mặt tích cực
C. lợi ích
D. thế mạnh
=>downside = negative aspect
Tạm dịch: Nhược điểm của cách tiếp cận này là khó để đó tính hiệu quả của nó.
A
A. Find out: xác định
B. develop : phát triển
C. concern : quan tâm
D. build: xây dựng
=> determine ~ Find out: xác định
ð Đáp án A
Tạm dịch: Mục đích của cuộc khảo sát này là để xác định thái độ của sinh viên đối với tình yêu và hôn nhân.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa
A. situation /,sit∫'u'ei∫n/ (n): tình huống, hoàn cảnh
B. attention /ə‘ten∫(ə)n/ (n): sự chú ý
C. place /pleis/ (n): nơi
D. matter /'mætə/ (n): vấn đề
Tạm dịch: Đây là tình huống mà những tín hiệu phi ngôn ngữ rõ rệt hơn là thích hợp.
=> Đáp án A (instance = situation)
Đáp án D
Giải thích: Carnivorous (adj) = Flesh – eating (adj) = ăn thịt
Dịch nghĩa: Con khủng long này được biết đến là loài ăn thịt.
A. vegetative (adj) = liên quan đến đời sống thực vật, người thực vật
B. nocturnal (adj) = thuộc về ban đêm
C. tardy (adj) = chậm chạp, không vội vàng
Chọn đáp án D
A. adapted: thích nghi, thích ứng
B. improved: cải thiện
C. rebuilt: xây dựng lại
D. introduced: giới thiệu, mở đầu
Ta có: to initiate (v): khởi xướng, bắt đầu = introduce
Vậy ta chọn đáp án đúng là D.
Đáp án B
Heed = consider (v): cân nhắc, lưu ý
Trek (v): đi bộ (khó nhọc, vất vả)
Consolidate (v): trở nên vững chắc, chắc chắn
Bound (v): này bật lên, nhảy lên
Would do well to V=should
Dịch: Giám đốc nên cân nhắc lời khuyên này
Chọn A Câu đề bài: Đây là lần thứ ba liên tiếp mà công ti nhận được giải thưởng này.
Successive (adj.): liên tiếp, liên tục.
= continuous (adj.): nối tiếp, không ngừng;
Các đáp án còn lại:
B. successful (adj.): thành công;
C. eventual (adj.): cuối cùng;
D. high (adj.): cao.