Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
come up: xuất hiện
A. mention (v): đề cập B. approach (v): tiếp cận
C. raise (v): đưa lên D. arise (v): xuất hiện
=> come up = arise
Tạm dịch: Vấn đề tiền lương đã không xuất hiện trong cuộc họp tuần trước.
Chọn D
Đáp án C
Come up - Happen (v): xảy ra
E.g. I’m afraid something urgent has come up.
- Arrive / ə'raiv / (v): đến
E.g: They arrived at the airport.
- Encounter / in'kaʊntər / (v): bắt gặp, đối đầu
E.g: We encountered some problems in the first week.
- Clean / kli:n / (v): lau chùi
E.g: You should clean the house carefully.
Đáp án c (Bất cứ lúc nào có vấn đề xảy ra thì chúng ta sẽ thảo luận một cách thẳng thắn và tìm cách giải quyết nhanh chóng.)
Đáp án : D
Come up= xảy đến, arrive= đến, clean= sạch sẽ, encounter= chạm trán, happen= xảy ra. Chọn từ “happen” vì nó mang nghĩa trừu tượng như từ “ come up”.
Chọn D.
Đáp án D.
Dịch: Chúng tôi đã đợi 2 tiếng và cuối cùng họ cũng đến.
Ta có: in the end = eventually: cuối cùng
Các đáp án khác:
A. lucklily: may thay
B. suddenly: đột ngột
C. gradually: dần dần
Đáp án : A
Viable= feasible = có thể làm được, accessible= có thể tiếp cận, desirable= bãi bỏ, derivable= có thể suy luận.
Chọn D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
proliferate (v): tăng nhanh về mặt số lượng
A. giảm về số lượng
B. trở nên ít tốn kém đi
C. trở nên đông đúc hơn
D. tăng phổ biến
=> proliferated = increased in popularity
Tạm dịch: Nhờ có những tiến bộ công nghệ, chương trình do người dùng điều hành đã và đang tăng nhanh trong những năm qua
Đáp án D
Come up = happen = xảy ra
Các từ khác:
- clean (v): lau chùi
- encounter (v): bắt gặp, chạm trán
- arrive (v): đến
Dịch: Bất cứ khi nào vấn đề xảy ra, chúng tôi thảo luận chúng một cách thẳng thắn và tìm ra giải quyết một cách nhanh chóng
Đáp án D
give me a hand = help: giúp đỡ.
Các đáp án còn lại:
A. be busy: bận rộn.
B. attempt (v): nỗ lực.
C. prepare (v): chuẩn bị.
Dịch: Billy, tới đây và giúp tôi nấu ăn.
Chọn A Đáp án A: come about = take place: xảy ra, diễn ra
B. come in for: nhận được, thừa kế.
C. chance upon: tình cờ tìm thay
D. take up: 1. Chiếm không gian, thời gian
2. Làm quần áo ngắn hơn
3. Bắt đầu một thói quen, sở thích.