Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: (to) evolve = (to) develope: phát triển
Các đáp án còn lại:
B. (to) generate: tạo ra
C. (to) create: sáng tạo
D. (to) increase: tăng lên
Dịch nghĩa: Nơi này đã nhanh chóng phát triển từ một cộng đồng đánh bắt cá nhỏ thành một khu du lịch thịnh vượng
Câu đề bài: Gerry Thomas, nhà sáng chế ra bữa tối TV, cũng đã qua đời ở tuổi 83.
Đáp án A. live: sống >><< pass away = die: qua đời.
Các đáp án còn lại:
B. begin: bắt đầu;
C. improve: cải thiện;
D. to give birth: hạ sinh, khai sinh ra.
Chọn A Đáp án A: come about = take place: xảy ra, diễn ra
B. come in for: nhận được, thừa kế.
C. chance upon: tình cờ tìm thay
D. take up: 1. Chiếm không gian, thời gian
2. Làm quần áo ngắn hơn
3. Bắt đầu một thói quen, sở thích.
Đáp án D
Stale (adj) ~ go off: có mùi hôi, hỏng
Dịch: Cái bánh mỳ đã bị hỏng và tôi không thể nuốt nổi nó
Đáp án D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
impede (v): cản trở
promote (v): thúc đẩy assist (v): giúp đỡ
realize (v): nhận ra prevent (v): ngăn cản
=> impede = prevent
Tạm dịch: Thiếu nước và chất dinh dưỡng đã cản trở sự phát triển của cây cà chua anh đào
Đáp án A
sense of humor: óc hài hước
A. khả năng làm người cười
B. khả năng làm người khác sợ
C. trách nhiệm
D. cam kết
=>sense of humor = ability to amuse people
Câu này dịch như sau: Giáo viên mới của chúng tôi rất hài hước.
Chọn A Theo thời gian, gió đã làm xói mòn phong cảnh và biến đổi đá phiền thành những vụn nhỏ.
To eat away at something: erode or destroy gradually: làm xói mòn hay phá hủy dần dần.
To wear away: làm mòn đi, mỏng đi;
To consolidate (v.): củng cố;