Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa
Đáp án A. inhospitable (adj): không mến khách = uninviting (adj): gây khó chiu, không hấp dẫn.
Các đáp án còn lại:
B. rainy (adj): có mưa
C. dull (adj): ảm đạm, buồn tẻ
D. stormy (adj): có bão.
Tạm dịch: Khí hậu vùng núi cao là lạnh và rất khó chịu.
Đáp án A
Từ trái nghĩa
A. unsuitable /ʌn’su:təbl/ (a): không phù hợp, không thích hợp
B. unimportant /,ʌnim'pɔ:tənt/ (a): không quan trọng
C. ill-prepared (a): thiếu sự chuẩn bị
D. irregular /i'regjulə/ (a): không đều, bất quy tắc
Tạm dịch: Mỗi khi bạn bật nó lên, với phần cứng và phần mềm phù hợp, nó có thể làm gần như bất cứ thứ gì mà bạn yêu cầu.
=> appropriate >< unsuitable
Đáp án C.
A. ill-prepared: chuẩn bị kém.
B. unimportant: không quan trọng.
C. unsuitable: không phù hợp >< appropriate: phù hợp.
D. irregular: bất thường.
Dịch câu: Mỗi khi bạn bật nó lên, với phần cứng và phần mềm thích hợp, nó có khả năng làm hầu hết mọi thứ mà bạn yêu cầu.
Đáp án D.
- legacy (n) = bequest (n) = inheritance (n): phần tài sản để lại cho ai sau khi chết
A. fortune (n): kho báu, vật có nhiều giá trị.
Ex: The car costs me a fortune (cost me a lot of money).
B. prize (n): giải thưởngi.
Ex: Nancy was awarded the prize.
C. heritage (n): di sản.
Ex: The building is part of our national heritage.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
from scratch = completely from the beginning: bắt đầu lại từ đầu
A. từ đầu đến cuối
C. từ cuối D. từ đầu đến chân
Tạm dịch: Bạn có thể sửa hệ thống máy tính hiện tại không, hay nên bắt đầu lại từ đầu từ hệ thống mới?
Chọn B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
regulate = control: kiểm soát, quản lý
adjust (v): điều chỉnh
forbid (v): ngăn cấm
allow (v): cho phép
Tạm dịch: FDA là tên gọi thông dụng của Cơ quan quản lý Thực phẩm và Thuốc. Nó là một cơ quan nhà nước đảm bảo an toàn cho hàng tiêu dùng. Nó quản lý thực phẩm và nguồn cung cấp thực phẩm.
Chọn A
Đáp án B
Từ đồng nghĩa
Tạm dịch: Gia tăng dân số có khuynh hướng tăng lên ở các quốc gia đang phát triển và giảm ở những nước phát triển => decline (v): giảm = B. fall
A. grow = C. increase (v): tăng lên D. gain (v): đạt được
Đáp án B
A. khó khăn
B. không thể tin được
C. tưởng tượng
D. thất vọng
Incredible= unbelievable: không thể tin được
Có một điều khổng thể tin được là ông ấy không nhận thức được những thực tế cơ bản.
Đáp án C.
Tạm dịch: Không ai thú nhận về việc phá vỡ cửa sổ.
- own up to (doing) something (v): thừa nhận, thú tội làm gì.
Ex: He was too frightened to own up to his mistake.
Phân tích đáp án:
A. object to something (v): chống đối lại.
Ex: Robson strongly objected to the terms of the contract: Robson phản đối kịch liệt những điều khoản này của hợp đồng.
B. decide on something (v): lựa chọn cái gì sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.
Ex: Have you decided on a date for the wedding?: Bạn đã quyết định ngày cưới chưa?
C. confess to (doing) something (v): thừa nhận, thú tội gì.
Ex: Edwards confessed to being a spy for the KGB: Edwards thú nhận làm gián điệp cho KGB.
D. allow for (v): cho phép, tạo điều kiện cho cái gì.
Ex: Our new system will allow for more efficient use of resources: Hệ thống mới của chúng tôi sẽ cho phép việc sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
Ta thấy đáp án phù hợp nhất về nghĩa là C. confess to
Đáp án A
Từ đồng nghĩa
A. precision /pri’siʒn/ (n): sự đúng đắn, độc chính xác
B. goodness /'gudnis/(n): lòng tốt, lòng hào hiệp
C. loveliness /’lʌvlinis/ (n): vẻ đáng yêu
D. wonder /'wʌndə/ (n): kì quan
Tạm dịch: Nó là một chiếc máy tính với khả năng tính toán nhanh: Nó có thể cộng, trừ, nhân và chia với tộc độ ánh sáng và sự chính xác tuyệt đối.
=> accuracy = precision