Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D (“u” đọc là /ʌ/, còn lại đọc là /ʊ/)
A. pull /pʊl/(v): kéo
B. sugar /ˈʃʊɡ.ər/(n): đường
C. plural /ˈplʊə.rəl/ (adj): số nhiều
D. study /ˈstʌd.i/ (v): học
Đáp án D (“o” được phát âm là /aʊ/, còn lại là /əʊ/).
A. blow /bləʊ/ (v): thổi.
B. show /ʃəʊ/ (v): chiếu.
C. hole /həʊl/ (n): lỗ.
D. cow /kaʊ/ (n): bò.
Đáp án B (“th” được phát âm là /ð/, còn lại là /θ/).
A. birth /bȝ:θ/ (n): sự sinh ra.
B. their /ðeə/: của họ.
C. myth /mɪθ/ (n): thần thoại.
D. fifth /fɪfθ/: thứ năm.
Chọn C
(“ea” được phát âm là /e/, còn lại là /i/)
A. gear /ɡɪr/ (n): phụ tùng.
B. beard /bɪrd/ (n): râu.
C. pear /per/ (n): quả lê.
D. dear /dɪr/ (n): người yêu dấu.
Đáp án B (“u” được phát âm là /ju:/, còn lại là /ʌ/).
A. drummer /’drʌmə/ (n): người đánh trống.
B. future /’fju:tʃə/ (n): tương lai.
C. number /’nʌmbə/ (n): số.
D. umbrella /’ʌmbrelə/ (n): ô.
Đáp án D (“oo” được phát âm là /ʊ/, còn lại là /u:/).
A. food /fu:d/ (n): đồ ăn.
B. moon /mu:n/ (n): mặt trăng.
C. pool /pu:l/ (n): bể bơi.
D. foot /fʊt/ (n): bàn chân.
Đáp án A (“se” được phát âm là /s/, còn lại là /z/)
A. promise /ˈprɑːmɪs/ (v): hứa hẹn.
B. devise /dɪˈvaɪz/ (v): phát minh, sáng tạo.
C. surprise /sərˈpraɪz/ (v): làm ai ngạc nhiên.
D. realise /ˈriːəlaɪz/ (v): nhận ra.
Chọn D
(“ou” được phát âm là /ɔː/, còn lại là /aʊ/)
A. bound /baʊnd/ (v): nhảy lên.
B. ground /ɡraʊnd/ (n): mặt đất.
C. bounce /baʊns/ (v): nảy lên, bật lên.
D. cough /kɔːf/ (v): ho.
Chọn D
(“ea” được phát âm là /e/, còn lại là /ɪ/)
A. beard /bɪrd/ (n): râu.
B. near /nɪr/ (adj): gần.
C. beer /bɪr/ (n): bia.
D. bear /ber/ (n): con gấu.
Đáp án B (“ch” được phát âm là /k/, còn lại là /tʃ/).
A. switch /swɪtʃ/ (v): đảo ngược.
B. stomach /’stɔmæk/ (n): bụng.
C. match /mætʃ/ (n): trận đấu.
D. catch /kætʃ/ (v): bắt.