Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
refuse: từ chối
admit: thừa nhận
insist on: khăng khăng
remind: gợi nhắc lại
deny: phủ nhận >< admit: thừa nhận
Dịch: Cô ấy đã phủ nhận việc ăn cắp tiền của mẹ
Đáp án B
- free (v): giải phóng, thả tự do
- abate (v): làm nản lòng, làm giảm đo >< augment (v): làm tăng lên, tăng cường
- provoke (v): kích động, chọc giận
- wane (v): yếu đi
Dịch: Đấy không phải là việc của bạn anh ấy để làm giảm sự tự tin của anh ấy.
Đáp án D
Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn
Đáp án D
Giải thích: Punctuality (n): đúng giờ >< being late: muộn
Các đáp án còn lại:
A. Being efficient: có hiệu quả
B. Being courteous: lịch sự
C. Being cheerful: vui vẻ
Dịch nghĩa: Tính đúng giờ là bắt buộc trong công việc mới của bạn
Chọn D
A. feeling extremely airy : cảm thấy cực kì thoáng đãng
B. extremely happy: cực kì vui vẻ
C. extremely light: cực kì nhẹ
D. feeling extremely unhappy : cảm thấy rất buồn.
ð Walking on the air (cực kì vui sướng )>< feeling extremely unhappy : cảm thấy rất buồn.
Tạm dịch: Khi anh ta đỗ đại học, bố mẹ của anh ta sẽ rất vui sướng.
Đáp án C
(to) walk on air: rất hạnh phúc >< (to) feel extremely unhappy: cảm thấy cực kì không vui
Các đáp án còn lại:
A. extremely happy: cực kì hạnh phúc
B. extremely light: cực kì nhẹ
D. feeling extremely airy: cảm thấy cực kỳ thoáng mát
Dịch nghĩa: Khi cậu ấy vượt qua kỳ thi đại học, cha mẹ cậu ấy sẽ cực kì hạnh phúc.
Đáp án A
“illicit”: sự trái phép, lậu,…
Trái nghĩa là “legal”: hợp pháp, đúng pháp luật
Chọn C
Courteous: lịch sự
Gentle: nhẹ nhàng, tử tế
Disappointed: thất vọng
Impolite: bất lịch sự
Optimistic: lạc quan
Courteous trái nghĩa với Impolite
=>Chọn C
Tạm dịch: Người quản lý trong công ty này luôn lịch sự với khách hàng.
Đáp án : C
“admit”: thừa nhận, trái nghĩa là “deny”: phủ nhận