Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
caution: thận trọng
passion: đam mê
warmth: ấm áp
hostility: thù địch
Câu này dịch như sau: Ông Jones là một người đàn ông hòa nhã.
=>affability: sự hòa nhã >< Hostility: sự thù địch
Chọn đáp án B
Giải thích:
A: ấm áp
B: cẩn trọng >< affability: nhã nhặn, thân thiện
C: sự thân thiện
D: niềm đam mê
Dịch nghĩa: Mickey là một người đàn ông của sự nhã nhặn, thân thiện.
Đáp án B
Giải thích:
A: ấm áp
B: cẩn trọng >< affability: nhã nhặn, thân thiện
C: sự thân thiện
D: niềm đam mê
Dịch nghĩa: Mickey là một người đàn ông của sự nhã nhặn, thân thiện
Đáp án D
well-to-do (a) thịnh vượng, giàu có
Đáp án trái nghĩa D – nghèo
Các đáp án khác
A – to lớn
B – quan trọng
C – giàu có
Đáp án B
Mặc dù cô ấy thông minh nhưng cô ấy không học giỏi ở trường.
Câu A sai ngữ pháp vì intelligent là tính từ nhưng sau in spite of + cụm danh từ
B. Mặc dù thông minh, nhưng cô ấy không học giỏi ở trường.
Câu C loại vì Even though + S+ V trong khi đó her intelligence là cụm danh từ.
Câu D loại vì phải dùng cả cụm từ in spite of
Đáp án là B: well- behaved : thái độ ứng xử khôn khéo >< behaving improperly: ứng xử không đúng cách
Chọn A.
Đáp án đúng là A: hostile
Giải thích: Hostile (thù địch, căm ghét) >< friendly (thân thiện).
B. nice: đẹp
C. aware: nhận thức
D. popular: phổ biến
Dịch: Hàng xóm mới của ông Smith có vẻ như rất thân thiện.
Đáp án C
- Friendly (adj): thân thiện
- Amicable / æmikəbl / (adj): thân ái, thân mật
- Inapplicable / ,inə'pri:ʃəbl / (adj): không thể áp dụng được (+to sb/sth)
- Hostile /’hɔstail / (adj): thù địch, không thân thiện
- Futile /'fju:tail/ (adj): không có hiệu quả
ð Đáp án C (Những người hàng xóm mới của ông Smith dường như rất thân thiện).
Đáp án C
Friendly: (a) thân thiện, dễ gần
>< hostile: (a) không thân thiện, thù địch
Amicable: thân ái, thân mật
Inapplicable: không thể áp dụng được
Futile: vô ích
Đáp án là B: well-to-do: khá giả; sung túc >< poor: nghèo
Nghĩa các từ còn lại : unimportant: không quan trọng; wealthy: giàu có; important: quan trọng