Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích: Temporary (adj) = tạm thời >< permanent (adj) = lâu dài
Dịch nghĩa: Các tổ chức quốc tế sẽ trong một tình trạng tạm thời trong nước.
A. soak (v) = ướt đẫm
C. complicated (adj) = phức tạp
C. guess (n) = khách mời
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
pull down (v): phá hủy
A. demolish (v): phá hủy B. renovate (v): làm mới, sửa chữa
C. maintain (v): giữ, duy trì, bảo quản D. purchase (n,v): mua, giành được
=> pull down = demolish
Tạm dịch: Chính phủ quyết định phá hủy những ngôi nhà cũ sau khi hỏi ý kiến từ chính quyền địa phương.
Chọn A
Đáp án A
(to) pull down: dỡ xuống = A. (to) demolish: phá hủy.
Các đáp án còn lại:
B. purchase (v): mua.
C. maintain (v): duy trì.
D. renovate (v): nâng cấp, cải tiến.
Dịch: Chính đã phủ quyết định phá bỏ tòa nhà cũ sau khi hỏi ý kiến người dân địa phương
Đáp án D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
pull down: phá hủy
renovate: đổi mới
purchase: bám vào
maintain: duy trì
demolish: phá hủy
=> pull down = demolish
Tạm dịch: Chính phủ quyết định phá hủy những ngôi nhà cũ sau đó yêu cầu những đề xuất từ người dân địa phương
Đáp án A
A. politeness: lịch sự >< discourtesy: bất lịch sự
B. impoliteness: bất lịch sự
C. bravery: sự dũng cảm
D. boldness: sự táo bạo
Dịch câu: Không có lời ngụy biện nào cho sự bất lịch sự của bạn. Hãy nghĩ 2 lần trước khi nói.
Đáp án là C.
discourtesy: sự bất lịch sự >< politeness: lịch sự
Nghĩa các từ còn lại: bravery: tính gan dạ; impoliteness: tính bất lịch sự; boldness: tính dũng cảm, gan dạ
Đáp án D
The entire day ≈ all day long: suốt ngày, cả ngày
Tạm dịch: Chúng tôi dành cả ngày để tìm kiếm căn hộ mới
Đáp án D
The entire day ≈ all day long: suốt ngày, cả ngày
Tạm dịch: Chúng tôi dành cả ngày để tìm kiếm căn hộ mới
Đáp án D
Câu này dịch như sau: Máy giặt mới này không tốt như cái máy cũ. Quần áo vẫn bẩn.
A. đắt đỏ/ tốn kém B. xa lạ C. bị vỡ D. tốt hơn
=> not a patch on [không tốt bằng ] >< to be better [ tốt hơn]
Đáp án là C.
Demolish: phá hủy
Pull down: phá hủy
Throw away: vứt bỏ
Rebuild: xây dựng lại
Decorate: trang trí
Câu này dịch như sau: Họ dự định phả bỏ nhà hát cũ để nhường chỗ cho khu phức hợp chung cư mới.
=>demolish >< rebuild