Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
- arrogant (adj): kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ
B. stupid (adj): ngu ngốc, ngu xuẩn
C. humble (adj): khiêm tốn, nhún nhường
D. cunning (adj): xảo quyệt, xảo trá
Đáp án chính xác là “humble” (đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa).
Đáp án C.
- arrogant (adj): kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ
B. stupid (adj): ngu ngốc, ngu xuẩn
C. humble (adj): khiêm tốn, nhún nhường
D. cunning (adj): xảo quyệt, xảo trá
Đáp án chính xác là “humble” (đề bài yêu cầu tìm đáp án trái nghĩa).
Đáp án A
Arrogant (a) kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn
A. humble (a) khiêm tốn, nhún nhường
B. cunning (a) xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt
C. naive (a) ngây thơ, chất phác
D. snooty (a) khinh khỉnh, kiêu kỳ
Ta thấy Đáp án A có nghĩa hoàn toàn trái ngược với câu đề bài
Tạm dịch: Mình xin lỗi mình không thể ra ngoài cuối tuần này. Mình có quá nhiều việc phải làm.
be up to my ears = have a lot of work to do: có quá nhiều việc phải làm >< very idle: rất rảnh rỗi
Chọn D
Các phương án khác:
A. very busy: rất bận
B. very bored: rất chán
C. very scared: rất sợ hãi
Đáp án D
up to my ears : bận rộn ngập đầu
very busy: rất bận rộn
very bored : rất chán
very scared: rất sợ
very idle: rất rảnh rỗi
Câu này dịch như sau: Tôi xin lỗi cuối tuần này tôi không thể ra ngoài được – Tôi bận công việc ngập đầu luôn.
=> up to my ears >< very idle
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
be up to your ears in something: có rất nhiều việc phải giải quyết
bored (adj): chán nản scared (adj): sợ hãi
free (adj): rảnh rỗi busy (adj): bận rộn
=> be up to your ears in something >< free
Tạm dịch: Mình xin lỗi mình không thể ra ngoài vào cuối tuần này – Mình đang bận ngập đầu ngập cổ.
Chọn C
Tạm dịch: Mình xin lỗi mình không thể ra ngoài cuối tuần này. Mình có quá nhiều việc phải làm.
be up to my ears = have a lot of work to do: có quá nhiều việc phải làm >< very idle: rất rảnh rỗi
Chọn D
Các phương án khác:
A. very busy: rất bận
B. very bored: rất chán
C. very scared: rất sợ hãi
Đáp án là D.
Affluent (adj): giàu có/ phong phú
Arrogant: kiêu ngạo
Wealthy: giàu có
Afraid: e sợ
Poor: nghèo
Câu này dịch như sau: Sau khi đã dùng toàn bộ số tiền để đóng học phí, tôi giờ không đủ tiền thậm chí để đi xem phim.
=> Affluent >< Poor