Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
- Unclear (adj): không rõ ràng
- Disappear /,disə'piə[r]/ # appear (v): biến mất # xuất hiện
- External /ik'stɜ:nl/ (adj): ngoài, bên ngoài
- Apparent /ə'pærənt/ (adj): rõ ràng
- Uncertain /ʌn'sɜ:tn/ (adj): không chắc (+ of/about sth)
ð Đáp án C (Mối quan hệ giữa cấu trúc, quá trình và kết quả thì không rõ ràng)
Chọn đáp án A
- sufficient (adj): đủ
- nonexistent (adj): not existing; not real: không tồn tại
- rich (adj): giàu
- useful (adj): có ích
- inadequate (adj): not enough: không đủ, thiếu
Dịch: Việc cung cấp không đủ khí oxi cho máu có thể gây ra cái chết trong vòng vài phút.
Do đó: inadequate khác suf ficient
Đáp án D
in association with = together with: cùng với
in imitation of: phỏng theo, bắt chước theo
in common with = Like: cũng giống như
unlike : Không giống như
Giống như nhiều bà mẹ, cô ấy cảm thấy khó xử giữa gia đình và công việc
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
improve (v): nâng cao, cải thiện
abolish (v): thủ tiêu, bãi bỏ diminish (v): làm giảm, làm yếu đi
demolish (v): phá hủy, đánh đổ deteriorate (v): trở nên tệ hơn
=> improve >< deteriorate
Tạm dịch: Quan hệ giữa hai nước đã được cải thiện đáng kể trong vài năm gần đây.
Đáp án:D
Đáp án là B
Rapidly: nhanh chóng
Shortly: ngay lập tức
Sluggishly: chậm chạp
Leisuerly: vui vẻ/ thoải mái
Weakly: yếu kém
=>rapidly >< sluggishly
Tạm dịch: Trong hai thập kỷ đầu tồn tại của mình, ngành điện ảnh phát triển nhanh chóng
Đáp án B
Giải thích: Cozy (adj) = ấm cúng >< Uncomfortable (adj) = không thoải mái
Dịch nghĩa: Cô ấy có một căn hộ nhỏ ấm cúng ở Boston.
A. warm (adj) = ấm áp
C. lazy (adj) = lười biếng
D. dirty (adj) = bẩn
Đáp án là A.
overhauled : trùng tu/ cải thiện/ cải tiến
devalued: làm mất giá/ giảm giá trị
established: thành lập
appreciated: đánh giá cao/ đề cao
improved: cải thiện
Câu này dịch như sau: Theo tờ báo địa phương, trong vòng 1 năm đảng này đã cải tiến đáng kể cấu trúc của nó.
=> overhauled >< devalued