Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
tentatively (adv): không qủa quyết, không chắc chắn >< certainly (adv): chắc chắn
Các đáp án còn lại:
A. differently (adv): khác
B. hesitantly (adv): do dự
C. temporarily (adj): tạm thời
Đáp án là D
starving = hungry: đói >< full: no Rich: giàu >< poor: nghèo
Đáp án là B
In time: vừa kịp giờ
A. sớm hơn một giờ cụ thể
B. muộn/ trễ hơn dự kiến
C. đủ sớm để làm gì đó
D. lâu như dự tính
Câu này dịch như sau: Chúng tôi đã có thể đến trường đúng giờ mặc dù mưa to.
=>In time>< later than expected
Đáp án : D
Optional = thuộc về lựa chọn. mandatory ≈ compulsory = bắt buộc
Đáp án : B
Be arrogant – kiêu ngạo >< be humble – khiêm tốn
Đáp án là D. acceptance : sự chấp nhận >< refusal: sự từ chối
Nghĩa các từ còn lại: confirmation: sự xác nhận; admission: sự thừa nhận; agree: đồng tình
Đáp án là A. sufferings: sự đau khổ >< happiness: hạnh phúc
Nghĩa các từ khác: worry and sadness; sự lo lắng và buồn phiền; pain and sorrow: đau buồn; loss: sự mất mát
Đáp án D
A. loại bỏ
B. chỉ ra
C. phân biệt
D. tạo ra