Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
marvel (n): điều kỳ diệu
magnification (n): sự phóng to
invention (n): sự phát minh
swiftness (n): sự nhanh, sự mau lẹ
wonder (n): điều kỳ diệu; kỳ quan
=> marvel = wonder
Tạm dịch: Một tế bào sống là một điều kỳ diệu về cấu trúc chi tiết và phức tạp.
Đáp án là C. widespread = common: phổ thông
Nghĩa các từ còn lại: colossal :khổng lồ; popular: phổ biến, nổi tiếng; scattered: rải rác
Đáp án là D
Dissemination = sự truyền bá, distribution= phân phát, invention= phát minh, attempt= thử, variety= đa dạng
Đáp án là C. devise = invent: phát minh
Nghĩa các từ còn lại: play: chơi; divide: chia; buy: mua
Đáp án : B
Dịch câu: Mỗi năm khoảng 500 loài động thực vật bị loại bỏ.
Drop (v) rơi, giảm
Remove(v) loại bỏ
Kick(v) đá ra
Toss (v) tung, ném, hất
Đáp án là C.
lethargic = tired and lazy (mệt mỏi, uể oải, lười biếng).
Đáp án B
Giải thích: strength (n): sức mạnh = power (n)
Các đáp án còn lại:
A. practice (n): thực hành
C. will (n): ý chí
D. competence (n): năng lực
Dịch nghĩa: Đó là một dịp khi sức mạnh và khả năng thể thao được thử thách, tình bạn và tình đoàn kết được xây dựng và làm sâu sắc hơn
Đáp án : D
“regard…as” = “consider…as”: coi như, xem như là…
Chọn D
A. Came into: bước vào, thừa hưởng
B. Went leisurely: đi chậm rãi
C. Dropped by: tạt vào
D. Went quickly: đi nhanh
ð Rushed ~ went quickly: nhanh chóng, vội vã
Tạm dịch: Cô ấy dậy muộn và vội vã đến trạm xe bus.
A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
striking (a): gây ấn tượng sâu sắc; nổi bật
remarkable (a): đáng chú ý; đặc biệt
legitimate (a): hợp lý, có lý
spontaneous (a): tự phát, tự sinh
characteristic (a): đặc thù, đặc trưng
=> striking = remarkable
Tạm dịch: Một ví dụ nổi bật của một quốc gia đa sắc tộc thành công là Thụy Sĩ, nơi những người nói tiếng Pháp, Đức và Ý từ các nhóm tôn giáo đa dạng sống và làm việc hài hòa và thịnh vượng.