Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
Be careful: Cẩn thận
Look on: chứng kiến Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm
Look out: coi chừng, cẩn thận Look after: chăm sóc
=> Be careful = Look out
Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.
Chọn C
C
Develop = phát triển. progress = tiến triển. enlarge = phóng to. Stress = nhấn mạnh. Ripen = chín
Đáp án là B.
Comparatively: gần như/ tương đối
Extremely: cực kỳ
Relatively: gần như
Surprisingly: một cách đáng kinh ngạc
Straightly: một cách thẳng thắn
Câu này dịch như sau: Sự khác nhau giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ khá là nhỏ.
=> Comparatively = Relatively
A An upswing = an improvement = xu hướng cải thiện, đi lên
Đáp án : D
(change ) minute by minute = (thay đổi) từng phút, từng phút một -> thay đổi
Candid (adj) : thẳng thắn, bộc trực
Đáp án đúng là A. open and frank: cởi mở và thật thà Nghĩa các từ còn lại:
A. sweet: đáng yêu, có duyên
B. discreet: dè dặt, kín đáo
C. casual: vô ý tứ, cẩu thả
Đáp án là B.
compliant (adj): mềm mỏng/ hay nhường nhịn
recalcitrant: ngoan cố/ bướng bỉnh
obedient: ngoan ngoãn
compatible: tương hợp
friendly: thân thiện
Câu này dịch như sau: Các em học sinh được mong đợi trật tự và ngoan ngoãn trong lớp học.
=> compliant = obedient
Đáp án: B
Precede = come before= đi trước, come first= đến đầu tiên, come after= đi trước, be in frond of= ở trước.