Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Đáp án là B.
homogeneous: đồng đều = uniform
Nghĩa các từ còn lại: unrelated: không liên quan; dreary: ảm đạm, distinguishable: có thể phân biệt

Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)

Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
resounding = very great (adj): vang dội
effective (adj): có hiệu quả; có hiệu lực exciting (adj): lý thú, gây thích thú
huge = great in degree (adj): to lớn, đồ sộ excellent = extremely good (adj): xuất sắc
=> resounding = huge
Tạm dịch: Ban tổ chức cho rằng cuộc biểu tình là một thành công vang dội.
Chọn C

B
Be affected = bị cảm động. Be touched = xúc động. be annoyed = bị bực mình. Sad = buồn

Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
wipe out: tàn phá, càn quét
clean well: dọn sạch
change completely: thay đổi hoàn toàn
removed quickly: loại bỏ nhanh chóng
destroy completely: phá huỷ hoàn toàn
=> wipe out = destroy completely
Tạm dịch: Toàn bộ ngôi làng đã bị tàn phá trong vụ đánh bom.

Someone of means: ai đó người có của ăn của để; người giàu có => Đáp án là B.

Đáp án: A Unemployed= out of work = thất nghiệp, out of fashion= lỗi mốt, out of order= hỏng, out of practice= thiếu luyện tập.
Đáp án B
Các từ còn lại: limit: giới hạn; finish: kết thúc; test: kiểm tra