Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: A Preserve= bảo vệ, reveal= tiết lộ, cover= bảo bọc, presume= cho là. Dịch: tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để đảm bảo tính nặc danh.
preserve : giữ; cả cụm ; preserve anonymity: nặc danh => Đáp án là D. reveal: tiết lộ.
Nghĩa các từ còn lại: cover: bao phủ; conserve: bảo tồn; presume : phỏng đoán
Đáp án là C. Outmoded: lỗi thời >< fashionable : đúng mốt, hợp thời trang
Nghĩa các từ còn lại: unfashionable: lỗi thời; incompetent: thiếu khả năng; unattractive: không thu hút IV/
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
stick to your guns: giữ vững quan điểm, kiên định lập trường
be changeable: hay thay đổi be persistent: kiên trì
be inflexible: không linh hoạt be constant: không đổi
=> stick to your guns >< be changeable
Tạm dịch: Nếu bạn kiên định lập trường của mình, bạn từ chối thay đổi những gì bạn đang nói hoặc làm bất chấp sự phản đối hoặc chỉ trích của người khác.
Chọn A
Đáp án C
(to) advance: phát triển, tiến bộ >< (to) hold back: ngăn, giữ lại, kìm hãm
Các đáp án còn lại:
A. (to) hold to (one’s promise): giữ lời
B. (to) hold someone or something at some distance: giữ khoảng cách, không cho ai lại gần
D. (to) hold by (one’s principle): giữ vững nguyên tắc
Dịch nghĩa: Trải qua suốt quá trình lịch sử kéo dài 5 thập kỉ, Thế vận hội Châu Á đã có bước tiến toàn diện
Đáp án B
absent-minded (adj): hay quên, đãng trí >< B. retentive (adj): có trí nhớ dài.
Các đáp án còn lại:
A. easy-going (adj): cởi mở, dễ gần.
C. old-fashioned (adj): lỗi thời, lạc hậu.
D. unforgettable (adj): không thể quên được.
Dịch: Anh ta rất đãng trí. Anh ta gần như quên rất nhiều thứ hoặc chỉ nghĩ về những thứ khác với những thứ anh ta nên để tâm tới
Chọn B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
snowed under with: bận ngập đầu với
A. busy with: bận với
B. free from: thoát ra khỏi
C. relaxed about: làm bớt căng thẳng, thư giãn
D. interested in: thích thú
=> snowed under with >< free from
Tạm dịch: Xin lỗi, tôi không thể tới bữa tiệc của bạn. Tôi đang bận ngập đầu trong công việc lúc này
Đáp án B
Busy (adj): bận rộn >< free (adj): rảnh rỗi
Các đáp án còn lại:
A. doing something: làm gì đó
C. eager (adj): háo hức
D. making something: tạo ra thứ gì đó
Dịch nghĩa: Mọi người tại bữa tiệc đều bận vui chơi