Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
A. clever (thông minh)
B. practical (thưc tế)
C. studious (chăm chỉ)
D. helpful (hay giúp người khác)
Dịch: Chị gái tớ là một sinh viên rất chăm chỉ. Môn nào chị ấy cũng học cực kỳ chăm luôn.
Đáp án A
A. help (giúp đỡ) B. allow (cho phép)
C. make (làm/ khiến…) D. employ (tuyển dụng)
Dịch: Trung tâm hỗ trợ công tác sinh viên sẽ cố gắng hết sức để hỗ trợ/ giúp đỡ sinh viên tìm một công việc làm thêm thích hợp
Đáp án D
Gregarious (a): thích giao lưu/ thích giao lưu
introvert : sống nội tâm
optimistic: lạc quan
irritated: bực tức/ tức giận
sociable: hòa đồng, thân thiện
Câu này dịch như sau: Cô ấy rất dễ thương và hòa đồng. Cô ấy kết bạn với bất cứ ai mà cô ấy gặp.
=>Gregarious = sociable
Đáp án A
- Essence (n) ~ Important part: phần quan trọng, phẩm chất, tính chất quan trọng
- Difficult part: phần khó khăn
- Romantic part: phần lãng mạn
- Interesting part: phần thú vị
ð Đáp án A (Sự không ích kỷ là phần quan trọng nhất trong tình bạn.)
Đáp án là C
take care of = look after : chăm sóc, trông nom....
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
voyage = a long journey, especially by sea or in space (n): chuyến đi biển/ chuyến bay vào không gian
flight (n): chuyến bay
excursion (n): chuyến tham quan
route (n): tuyến đường
=> journey by sea = voyage
Tạm dịch: Chị tôi nói rằng chuyến đi bằng đường biển thật dài và nhàm chán. Tuy nhiên, tôi thấy nó rất thú vị.
Chọn A
Đáp án : A
Dựa theo nghĩa của từ để chọn đáp án đúng
Necessary: cần thiết ~ essential: cần thiết; difficult: khó khăn; expensive: đắt đỏ; wasteful: lãng phí
Đáp án C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
Simple (a): đơn giản
Boring (a): buồn chán Interesting (a): thích thú
Easy (a): đơn giản Difficult (a): khó khăn
=> simple = easy
Tạm dịch: Chiếc máy giặt tôi mua thì rất dễ để sử dụng.
Đáp án D.
Tạm dịch: Ngược lại với chồng của mình, cô ấy là người rất thực tế và có thể kiểm soát được những ý tưởng điên cuồng của anh ấy.
Down-to-earth = practical: thực tế
Đáp án C
A. clever (thông minh) B. practical (thưc tế)
C. studious (chăm chỉ) D. helpful (hay giúp người khác)
Dịch: Chị gái tớ là một sinh viên rất chăm chỉ. Môn nào chị ấy cũng học cực kỳ chăm luôn.