Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án A.
Tạm dịch: Là một trong những______________ của giáo dục, toán học được đưa vào giảng dạy từ những lớp nhỏ nhất ở trường học.
Từ fundamentals ở đây được sử dụng như một danh từ, không phải là tính từ như chúng ta thường gặp.
Từ nội dung của câu thì ta hiểu được từ cần điền mang nghĩa: điều quan trọng, cần thiết, điều căn bản (vì được dạy từ các lớp nhỏ).
Phân tích đáp án:
A. basics (n): điều quan trọng nhất, cơ bản nhất.
Ex: the basics of French grammar: Những vấn đề quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Pháp.
B. understanding (n): sự thấu hiểu, kiến thức, sự hiểu biết về một vấn đề.
Ex: If you know the neighbourhood, you have an understanding of what the children are like: Nếu như bạn biết khu phố này, bạn sẽ có thể hiểu rõ về những đứa trẻ này.
C. need (n): nhu cầu.
Ex: Managers should explain the need for change: Các nhà quản lý cần giải thích về sự cần thiết của thay đổi.
D. point (n): ý, quan điểm.
Ex: That's a good point. Đáp án phù hợp nhất là A. basics = fundamentals.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
dilemma (n): tình huống khó xử
A. situation (n): tình huống B. solution (n): giải pháp
C. predicament (n): tình huống khó khăn D. embarrassment (n): sự ngượng ngùng
=> dilemma = predicament
Tạm dịch: Thành ngữ "tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa" có nghĩa là đi từ một tình huống khó xử đến một vấn đề tồi tệ hơn.
Chọn C
Đáp án B
Dilemma (n): thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử = B. predicament (n): tình trạng khó xử, tình thế khó khăn.
Các đáp án còn lại:
A. situation (n): tình huống, trường hợp.
C. solution (n): giải pháp.
D. embarrassment (n): sự lúng túng, ngượng nghịu.
Dịch: Cụm từ "ra khỏi chảo rán và rơi lại vào lửa" có nghĩa là đi từ tình thế khó khăn này sang một thế khó khăn khác.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
dilemma (n): thế lưỡng nan, thế khó xử
situation (n) : tình thế, tình hình predicament (n) : tình trạng khó xử
solution (n) : giải pháp embarrassment (n): sự lúng túng
=> dilemma = predicament
Tạm dịch: Cụm từ "out of the frying pan and into the fire" có nghĩa là đi từ tình thế tiến thoái lưỡng nan này sang một tình huống tiến thoái lưỡng nan khác còn tệ hơn.
Đáp án A
Giải thích: principal ≈ most important
Tạm dịch: Dầu thô là một trong những nguồn năng lượng quan trọng
Đáp án D
(to) elimimate = D. (to) get rid of: loại bỏ.
Các đáp án còn lại:
A. limit (n+v): giới hạn.
B. move (v): di chuyển.
C. add (v): thêm vào.
Dịch: Cố gắng loại bỏ những thực phẩm chứa nhiều chất béo ra khỏi chế độ ăn hằng ngày của bạn.
Đáp án A
Recommendation (n): sự giới thiệu (mang tính chất tiến cử) ≈ suggestion (n): sự đề xuất
Các đáp án còn lại:
B. introduction (n): sự giới thiệu (khi làm quen), mở đầu
C. advice (n): lời khuyên
D. reference (n): sự tham khảo
Dịch nghĩa: Nhớ mang theo thư giới thiệu của giáo viên
Đáp án D
Giải thích:
A. dự đoán
B. kiểm tra
C. đối ngược với
D. dấu hiệu = denote (biểu thị)
Dịch nghĩa: Trong thiên văn học, “thước đo” độ lớn từ một đến sáu biểu thị cho độ sáng của ngôi sao