Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức về từ đồng nghĩa
Giải thích: commercial = advertisement: quảng cáo
B. cuộc thi C. kinh doanh D. kinh tế
Dịch nghĩa: Những quảng cáo lặp đi lặp lại trên TV làm gián đoạn rất nhiều người xem khỏi những bộ phim yêu thích của họ.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
commercial (n): quảng cáo
economics (n): kinh tế học business (n): buôn bán kinh doanh
contest (n): cuộc thi advertisement (n): quảng cáo
=> commercial = advertisement
Tạm dịch: Các quảng cáo lặp lại trên TV làm sao lãng nhiều khán giả xem phim yêu thích của họ.
Tạm dịch: Những quảng cáo lặp đi lặp lại trên ti vi sẽ làm cho người ta bị xao nhãng khỏi việc xem các bộ phim yêu thích của họ.
commercials = advertisements: những mẩu quảng cáo
Chọn A
Các phương án khác:
B. contests (n): cuộc thi
C. business (n): kinh doanh, công ty
D. economics (n): kinh tế học
Tạm dịch: Những quảng cáo lặp đi lặp lại trên ti vi sẽ làm cho người ta bị xao nhãng khỏi việc xem các bộ phim yêu thích của họ.
commercials = advertisements: những mẩu quảng cáo
Chọn A
Các phương án khác:
B. contests (n): cuộc thi
C. business (n): kinh doanh, công ty
D. economics (n): kinh tế học
Chọn C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
commercial(s) (n) = advertisements (n): quảng cáo (trên đài phát thanh hoặc truyền hình)
Các phương án khác:
A. contests (n): cuộc thi
B. economics (n): ngành kinh tế học
D. businesses (n): kinh doanh, doanh nghiệp
Tạm dịch: Những quảng cáo lặp đi lặp lại trên TV làm sao nhãng khán giả xem những bộ phim yêu thích của họ.
Đáp án B
commercials = advertisements : quảng cáo
Các từ còn lại: business: kinh doanh; economics: kinh tế học; contests: những cuộc thi
Chọn D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
commercials (n): quảng cáo
A. economics (n): kinh tế học
B. businesses (n): doanh nghiệp
C. contests (n): các cuộc thi
D. advertisements (n): quảng cáo
=> commercials = advertisements
Tạm dịch: Có nhiều quảng cáo truyền hình khiến người xem mất tập trung khi xem những bộ phim yêu thích của họ
Chọn đáp án D
- economics (n-uncountable): kinh tế học
- businesses (n-pl): việc kinh doanh
- contests (n-pl): cuộc thi
- advertisements ~ commercials (n-pl): quảng cáo
Dịch: Có nhiều quảng cáo trên TV làm cho ngưởi xem truyền hình sao nhãng không xem được bộ phim yêu thích của mình.
Chọn đáp án D
- economics (n-uncountable): kinh tế học
- businesses (n-pl): việc kinh doanh
- contests (n-pl): cuộc thi
- advertisements ~ commercials (n-pl): quảng cáo
Dịch: Có nhiều quảng cáo trên TV làm cho ngưởi xem truyền hình sao nhãng không xem được bộ phim yêu thích của mình.
Đáp án A
Giải thích: commercial = advertisement: quảng cáo
B. cuộc thi
C. kinh doanh
D. kinh tế
Dịch nghĩa: Những quảng cáo lặp đi lặp lại trên TV làm gián đoạn rất nhiề người xem khỏi những bộ phim yêu thích của họ