Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích: A: sự sưu tầm tài liệu
B: sự đặc lại
C: bộ sưu tầm
D: sự phát tán, phân tán, lan truyền = Dissemination
Dịch nghĩa: Sự phát tán thông tin thường được tiến hành thông qua vệ tinh truyền về mạng lưới truyền hình địa phương hoặc quốc gia
Đáp án là D
Dissemination = sự truyền bá, distribution= phân phát, invention= phát minh, attempt= thử, variety= đa dạng
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
renovation (n): sự cải tạo
A. intervention (n): sự can thiệp B. restoration (n): sự phục hồi
C. maintenance (n): sự duy trì D. repairing (n): sự sửa chữa
=> renovation = restoration
Tạm dịch: Việc cải tạo bảo tàng quốc gia hiện đã gần hoàn thành.
Chọn B
Đáp án A
Giải thích: “making a mountain out of the molehill” = phóng đại, việc bé xé ra to. = exaggerating
B. ngông cuồng
C. phung phí
D. mở rộng quá
Dịch nghĩa: Marry luôn luôn phóng đại mọi việc
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Chọn D
A. soften (v): làm mềm
B. diminish (v): giảm, hạ bớt, thu nhỏ
C. eliminate (v): loại bỏ
D. alleviate (v): xoa dịu, giảm phần quan trọng = play down
Đáp án D
Giải thích:
wipe out: xóa sổ, phá hủy
establish (v): thiết lập
retain (v): giữ lại
maintain (v): duy trì
eliminate (v): loại bỏ
=> wipe out = eliminate
Tạm dịch: Nếu điều đó được thực hiện ở quy mô quốc gia, chúng tôi sẽ quét sạch căn bệnh truyền nhiễm này.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
wipe out: xóa sổ, phá hủy
establish (v): thiết lập retain (v): giữ lại
maintain (v): duy trì eliminate (v): loại bỏ
=> wipe out = eliminate
Tạm dịch: Nếu điều đó được thực hiện ở quy mô quốc gia, chúng tôi sẽ quét sạch căn bệnh truyền nhiễm này.
Chọn D
Đáp án là D
stand-ins = substitutes: vật ( người ) thay thế Các từ còn lại: partners: đối tác; models: vật ( người ) mẫu
Chọn đáp án D
Giải thích: A: sự sưu tầm tài liệu
B: sự đặc lại
C: bộ sưu tầm
D: sự phát tán, phân tán, lan truyền = Dissemination
Dịch nghĩa: Sự phát tán thông tin thường được tiến hành thông qua vệ tinh truyền về mạng lưới truyền hình địa phương hoặc quốc gia.