Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D. directing => directed
Giải thích: Ở đây chỉ có dạng phân từ V_ing mà không dùng động từ làm vị ngữ nên ta biết người nói sử dụng mệnh đề rút gọn. Tuy nhiên vì câu gốc ở dạng bị động insults were directed at him nên khi rút gọn ta sẽ dùng dạng directed mà không dùng directing.
Direct/ shout insult (n) at somebody = insult (v) somebody: xúc phạm
Dịch nghĩa: Điều làm tôi ngạc nhiên nhất là anh ta cứ tiếp tục cười, thậm chí sau rất nhiều sự xúc phạm, sỉ nhục hướng đến anh ta.
Kiến thức: Rút gọn mệnh đề
Giải thích:
“to V” mở đầu câu dùng để chỉ mục đích => Không hợp nghĩa.
Rút gọn mệnh đề: Khi hai mệnh đề cùng chủ ngữ, có thể lược bỏ một chủ ngữ và dùng:
- V.ing nếu chủ động
- V.p.p nếu bị động
Ngữ cảnh ở đây dùng thể chủ động => dùng V.ing.
To turn on => Turning on
Tạm dịch: Bật đèn lên, tôi ngạc nhiên về hình dáng của mình.
Chọn A
Chọn A.
Đáp án A.
Để tránh lặp cùng một chủ ngữ trong cùng một câu có nhiều mệnh đề, ta có thể lược chủ ngữ ở mệnh đề đầu tiên bằng cách đổi động từ sang dạng -ing.
Vì vậy: to turn on => turning on.
Dịch: Khi bật đèn lên, tôi ngạc nhiên trước những gì tôi thấy
Chọn B
Were => was. (Từ ‘something’ chia số ít).
Dịch câu: Cậu ấy phải thừa nhận rằng có 1 điều gì đó trong lời mẹ nói.
Question 48.
Very => too. (Cấu trúc ‘too + adj/adv + for somebody to do something’).
Dịch câu: Cậu ấy quá yếu để có thể nâng được chiếc vali này.
Chọn A
Sau “after” dùng “had” -> quá khứ hoàn thành nên từ “wrote” sai-> “had written”.
Kiến thức kiểm tra: Mệnh đề danh từ
What + S + V => mệnh đề danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ
Công thức: What + S + V + V’
What + S + V: chủ ngữ
V’: động từ
Sửa: that was => was
Tạm dịch: Điều tôi yêu nhất về cuốn sách đó là tình bạn khăng khít của 3 người bạn.
Chọn C
Kiến thức kiểm tra: Mệnh đề danh từ
What + S + V => mệnh đề danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ
Công thức: What + S + V + V’
What + S + V: chủ ngữ
V’: động từ
Sửa: that was => was
Tạm dịch: Điều tôi yêu nhất về cuốn sách đó là tình bạn khăng khít của 3 người bạn.
Chọn C
Đáp án B
neatly => neat
Đi sau keep ta dùng tính từ chứ không dùng trạng từ.
Dịch nghĩa: Hồ sơ của bác sĩ phải được lưu giữ kỹ lưỡng và gọn gàng để đảm bảo việc bảo quản tốt
Đáp án A.
Sửa thành Had he. Đây là cấu trúc đảo ngữ với hardly … when:
Hardly + had + S + P2 + when + clause: Ngay khi … thì …
She had hardly sat down when the phone rang. → Hardly had she sat down when the phone rang: Ngay khi cô ấy ngồi xuống thì điện thoại kêu.
Đáp án : D
Even after + mệnh đề. = thậm chí sau khi. Ở câu đề bài, sau “even after” là một cụm danh từ, không có động từ. Sửa D -> directed (động từ chia thì quá khứ). So many insults directed at him = quá nhiều lời xúc phạm hướng vào anh ta