Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Trong câu đề ta thấy phía sau even though không phải là một mệnh đề mà chỉ là một cụm danh từ nên không được dùng even though mà phải đổi thành despite hoặc in spite of.
Đáp án A
Trong câu đề ta thấy phía sau even though không phải là một mệnh đề mà chỉ là một cụm danh từ nên không được dùng even though mà phải đổi thành despite hoặc in spite of.
Đáp án C
“loyalty” → “loyal”
Ở đây ta cần một tính từ ở phía sau remain
Đáp án : B
“destruction” - > “destructive”, phía trước có động từ to be và trạng từ, vì thế ở đây ta cần một tính từ (destructive)
Đáp Án D.
less => fewer
Vì less là so sánh hơn của little [little + danh từ không đếm được]
Few + danh từ số nhiều [details] => so sánh hơn là fewer
Câu này dịch như sau: Anh của bạn nói theo phong cách thú vị hơn , mặc dù anh ấy đề
cập ít chi tiết hơn.
Chọn A.
Đáp án A.
Ta có: decide + not + to-V: quyết định không làm gì
Vì vậy: to not do => not to do
Dịch: Susan đã quyết định không làm bài tập nữa mà đi đến một câu lạc bộ đêm
Đáp án A
Kiến thức: Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ khi câu mang nghĩa chủ động dùng V-ing, khi câu mang nghĩa bị động dùng Ved.
Tạm dịch: Mở lá thư nhận từ bạn trai ra xem, cô ấy cảm thấy cực kỳ phấn khởi.
Opened => Opening
Đáp án A
Kiến thức: Hiện tại phân từ
Giải thích:
Ta sử dụng hiện tại phân từ (V-ing) để rút gọn cho mệnh đề mang nghĩa chủ động
opened => opening
Tạm dịch: Mở bức thư gửi từ bạn trai, cô ấy rất vui.
Đáp án B.
has => have
Chủ ngữ của câu là “the effects” số nhiều nên đáp án B phải sửa thành “have”.
Tạm dịch: Những ảnh hưởng của việc hút thuốc lá đã được chứng minh là rất có hại.
Đáp án A
Kiến thức: Although/ though/ even though + S + V: mặc dù
= In spite of / Despite + noun phrase/ Ving
Even though => In spite of/ Despite
Câu này dịch như sau: Mặc dù thời tết cực kỳ xấu, nhưng những người leo núi vẫn quyết định không hủy chuyến leo núi của họ