Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: Building -> built
Đây là câu rút gọn chủ ngữ ở dạng bị độngở 2 mệnh đề có cùng chung chủ ngữ “the ancient palace”
Tạm dịch: được xây dựng cách đây hàng nghìn năm, cung điện cổ thì nổi tiếng với các du Khách hiện đại
A. Đúng phải là to using. to ở đây là giới từ của động từ to object: to object to doing something = phản đối việc làm gì đó.
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng
complementary (adj): bổ sung, bù trừ
complimentary (adj): khen ngợi, miễn phí
Tạm dịch: Người diễn giả chính bắt đầu bằng lời khen về người tổ chức hội thảo và tiếp tục bài phát biểu.
Sửa: complementary remarks => complimentary remarks
Chọn B
Kiến thức kiểm tra: Mệnh đề danh từ
What + S + V => mệnh đề danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ
Công thức: What + S + V + V’
What + S + V: chủ ngữ
V’: động từ
Sửa: that was => was
Tạm dịch: Điều tôi yêu nhất về cuốn sách đó là tình bạn khăng khít của 3 người bạn.
Chọn C
Kiến thức kiểm tra: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Chủ ngữ: My classmates (n): những người bạn cùng lớp => danh từ số nhiều
Sửa: is => are
Tạm dịch: Những người bạn cùng lớp của tôi dự định sẽ đi Vườn Quốc gia Cúc Phương vào cuối tuần này.
Chọn B
Chọn đáp án A
- tính từ tận cùng “ed”: miêu tả cảm xúc, tình cảm của con người đối với sự vật (bị động)
- tính từ tận cùng “ing”: miêu tả tính chất của sự vật, sự việc (chủ động)
Do đó: interested => interesting
Đáp án C.
Đổi kicking forwards thành kicked forwards hoặc which/ that is kicked forwards.
Rút gọn mệnh đề quan hệ của câu bị động, không thể dùng phân từ đuổi “ing”.