Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Sửa inconsiderate => inconsiderabe.
Có sự nhầm lẫn về mặt từ vựng.
Giải nghĩa: inconsiderate (adj): thiếu suy nghĩ, khinh suất.
inconsiderabe (adj): không đáng kể.
Dịch: Có một lượng tiền không đáng kể đã bị lãng phí vào dự án xây dựng những tòa nhà lớn
Đáp án A
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
inconsiderate (adj): thiếu suy nghĩ, khinh suất
inconsiderabe (adj): không đáng kể
inconsiderate => inconsiderabe
Tạm dịch: Có một số lượng không đáng kể tiền lãng phí cho các dự án xây dựng lớn.
Đáp án A
Giải thích: In order to V: để làm gì đó. Tuy nhiên, trong trường hợp này, “No money would be wasted” là một mệnh đề hoàn chỉnh. => in order that
Dịch nghĩa: Để không sử dụng tiền lãng phí, chúng tôi phải giải thích về mỗi xu mà chúng tôi đã tiêu
Đáp án C.
medical supply → medical supplies
supply (thường dùng ở dạng số nhiều): hàng cung cấp, kho dự trữ, nguồn cung cấp
Ex: arms, food, fuel supplies: kho cung cấp vũ khỉ, lương thực, chất đốt
Nếu supply dùng với nghĩa sự cung cấp hoặc được cung cấp thì nó là danh từ không đếm được.
Ex: a contract for the supply of office stationery: hợp đồng cung cấp văn phòng phẩm.
Chọn A
Có sự nhầm lẫn về mặt từ vựng:
Inconsiderate (adj) thiếu suy nghĩ, khinh suất
Inconsiderable (adj) đáng kể
ð Đáp án A.
Tạm dịch: Có một lượng tiền không đáng kể đã bị lãng phí vào dự án xây dựng những tòa nhà lớn