Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
rise to their feet = stand up: đứng dậy
=> rose to their feet (dạng quá khứ)
Sửa: raised => rose
Tạm dịch: Ngay khi màn trình diễn kết thúc, mọi người đi xem buổi hòa nhạc đều đứng lên vỗ tay.
Chọn C
Kiến thức: Sự kết hợp từ
Giải thích:
rise to sb’s feet: đứng dậy, đứng lên
Sửa: raised => rose
Tạm dịch: Ngay khi buổi biểu diễn kết thúc, tất cả những khán giả đến xem đều đứng dậy và vỗ tay.
Chọn C
Chọn đáp án C
- regarding (prep): đối với, về, liên quan đến
E.g: Call me if you have any problems regarding your work.
- regardless of (prep): bất kể, không chú ý đến, bất chấp
E.g: The club welcomes all new members regardless of age.
Do đó: regarding => regardless
Dịch: Tất cả các ứng viên cho công việc sẽ được đối xử công bằng bất kể giới tính, tuổi tác và quốc tịch.
Đáp án C
Kiến thức về cụm từ cố định
regardless of something: bất chấp, bất kể cái gì
=> Đáp án C (regarding => regardless)
Tạm dịch: Tất cả các ứng viên cho học bổng sẽ được đối xử bình đẳng bất kể giới tính, tuổi, hoặc quốc tịch
Đáp án B
Tạm dịch: Họ đã nhận được lời khuyên từ các giáo viên, lời khuyên đó hay tới mức tất cả họ đều học tốt.
Sửa a good advice thành good advice vì advice là danh từ không đếm được.
Đáp án B.
Tạm dịch: Họ đã nhận được lời khuyên từ các giáo viên, lời khuyên đó hay tới mức tất cả họ đều học tốt.
Sửa a good advice thành good advice vì advice là danh từ không đếm được.
Đáp án B.
Tạm dịch: Họ đã nhận được lời khuyên từ các giáo viên, lời khuyên đó hay tới mức tất cả họ đều học tốt.
Sửa a good advice thành good advice vì advice là danh từ không đếm được.
Chọn đáp án A
- exhaustive (adj): including everything possible; very thorough or complete: toàn diện hết mọi khía cạnh
+ exhaustive research: nghiên cứu toàn diện
- exhausting (adj): làm kiệt sức, mệt nhoài
- academic performance (n, p): thành tích học tập
Do đó: exhausting => exhaustive
“Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu toàn diện ảnh hưởng của điện thoại thông minh vào cách cư xử và thành tích học tập của học sinh.”
Đáp án C
Kiến thức về đại từ
Vì "the dancer" là số ít nên ta không sử dụng tính từ sở hữu "their” (dùng cho số nhiều). Do đó, "their” => his/her
Cấu trúc: pay sb compliments on st = compliment sb on st: khen ngợi ai cái gì
Dịch nghĩa: Tất cả các giám khảo đầu khen ngợi vũ công vì màn trình diễn xuất sắc trong cuộc thi.