Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích: scatter (v) = rải rác
Dịch nghĩa: Khi bước vào nhà trẻ, tôi vấp vào những khối gỗ được rải rác trên khắp tấm thảm.
A. plunge (v) = giảm mạnh, đâm sâu
C. settle (v) = định cư, giải quyết, trầm tĩnh lại
D. toss (v) = ném đi, quăng đi
Đáp án D.
So as to + V: để làm gì
In other that + mệnh đề: để làm gì
Dịch câu: Nhiều cây cầu ở Luân Đôn được lợp bằng mái gỗ để được bảo vệ khỏi mưa và tuyết.
Đáp án B
“The wooden fence which surrounds the factory is beginning to fall down because of the rain.”
=> The wooden fence surrounding the factory is beginning to fall down because of the rain.
(rút gọn mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động)
Vì câu mang nghĩa chủ động nên dùng dạng V-ing
Dịch nghĩa: Hàng rào gỗ bao quanh nhà máy đang bắt đầu sụp đổ vì mưa.
ð Đáp án B (surrounded => surrounding)
Đáp án B
“surrounded” → “surrounding”
Ở đây không dùng bị động mà chỉ dùng bình thường.
Cái hàng rào gỗ xung quanh nhà máy bắt đầu sụp đổ bởi trận mưa
Đáp án A
- run into: tình cờ gặp, chạm mặt
- run out: hết
- come over: xâm chiếm, ghé qua
- come round: tỉnh lại
Dựa vào nghĩa, ta chọn “ran into”
Dịch: Tôi đã chạm mặt một người bạn cũ của tôi trên phố sáng nay. Chúng tôi đã không gặp nhau nhiều năm rồi.
Đáp án A
Trật tự tính từ : Trật tự đúng của các tính từ sẽ là:
O – S – Sh – A – C – O – M
(Opinion – Size – Shape – Age – Color – Origin – Material)
Đáp án A
Giải thích: Hành động đang xảy ra (Qúa khứ tiếp diễn), hành động khác xen vào (Qúa khứ đơn).
Dịch nghĩa: Khi tôi đang đi trên đường phố, tôi nhìn thấy bạn cũ của mình
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
childlike (a): như trẻ con (chỉ bề ngoài) childish (a): như trẻ con (chỉ tính cách)
childhood (n): tuổi thơ ấu; thời thơ ấu childless (a): không có con
Tạm dịch: Tôi yêu bức tranh này của một người đàn ông lớn tuổi. Ông có một nụ cười đẹp như trẻ con.
Đáp án A
Giải thích: Be that as it may = Mặc dù như thế
Dịch nghĩa: Cha tôi đang trở nên già và hay quên. Mặc dù như thế, ông có kinh nghiệm và hữu ích.
B. Regardless of + N / V-ing = bất kể
C. Lest = sợ rằng
D. Consequently = do đó
Đáp án B
Trật tự của tính từ: OpSASCOMP:
Opinion - tính từ chỉ quan điêrn, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible...
Size - tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: big, small, long, short, tall...
Age - tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ : old, young, old, new...
Shape- tính từ chỉ hình dáng. Ví dụ: square,....
Color - tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ....
Origin - tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese, American,....
Material - tính từ chỉ chất liệu. Ví dụ: stone, plastic, leather, Steel, silk...
Purpose - tính từ chỉ mục đích, tác dụng