Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc
Angry + at / about / over + sth = tức giận về việc gì
Dịch nghĩa: Fiona rất tức giận về quyết định sa thải vài thành viên trong đội ngũ nhân viên của sếp cô ấy.
A. against = trái ngược, đối nghịch lại
“Angry” không đi với giới từ “against”.
B. by = bằng
“Angry” không đi với giới từ “by”.
C. for = cho
Angry + with / at + sb + about / for + sth = tức giận với ai về việc gì
Khi có cả vế tức giận với ai thì mới có thể dùng “for”.
Đáp án D
Giải thích: cấu trúc
Angry + at / about / over + sth = tức giận về việc gì
Dịch nghĩa: Fiona rất tức giận về quyết định sa thải vài thành viên trong đội ngũ nhân viên của sếp cô ấy.
against = trái ngược, đối nghịch lại
“Angry” không đi với giới từ “against”.
by = bằng
“Angry” không đi với giới từ “by”.
C. for = cho
/Angry + with / at + sb + about /for + sth “ tức giận với ai về việc gì
Khi có cả vế tức giận với ai thì mới có thể dùng “for”.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
bring up somebody: chăm sóc, nuôi dạy
cry for somebody/something: khóc vì die for something: chết vì cái gì
live with: sống với ai be in touch with: giữ liên lạc với
=> be brought up by = live with
Tạm dịch: Kể từ khi cha mẹ cô ấy qua đời, cô ấy đã được chú của mình nuôi dưỡng.
Chọn C
Tạm dịch: Lee đã bỏ việc. Cô ấy tiếp tục việc học của mình.
= D. Lee đã bỏ việc với mục đích tiếp tục việc học của cô ấy.
with a view to + V_ing = with the aim of + V_ing: với mục đích làm gì đó
=> Loại B
Chọn D
Các phương án khác:
A. Việc học của Lee đã bị gián đoạn bởi cô ấy muốn tìm việc. => sai nghĩa
C. Lee đã bỏ làm trong phòng khi cô ấy tiếp tục việc học. => sai nghĩa
Đáp án C
Turn up: xuất hiện ở đây tương đương với arrive: đến
Đáp án D
tragic (adj): bi kịch >< comic (adj): hài hước
Các đáp án còn lại:
A. incredible (adj): đáng kinh ngạc
B. boring (adj): nhàm chán
C. mysterious (adj): huyền bí
Dịch nghĩa: Sau tai nạn thảm khốc của chồng, cô đảm nhiệm vị trí của anh ấy tại trường đại học.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
persistent (a): kiên trì, bền bỉ responsible (a): chịu trách nhiệm
kind (a): tốt bụng devoted (a): hết lòng, tận tâm, tận tụy
Tạm dịch: Cô ấy rất tận tụy với con mình đến mức cô ấy đã quyết định bỏ việc để ở nhà và chăm sóc chúng.
Đáp án D
(to) make up one’s mind on smt = D. (to) make a decision on smt: quyết định về cái gì.
Các đáp án còn lại:
A. give a thought about: suy nghĩ về.
B. pay attention to: chú ý tới.
C. prepare a plan for: chuẩn bị cho.
Dịch: Đạt tới 35 tuổi và rõ ràng là đang già đi, Jane sẽ phải quyết định sớm về tương lai của mình.
Đáp án A
Look up to sb: tôn trọng ai